Nikon Coolpix L830
Ngày ra mắt:
07-tháng 01-2014
16 megapixels | 3″ screen | 23 – 765 mm (34×)
Ngày ra mắt:
07-tháng 01-2014
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
SLR-like (bridge)
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
4608 x 3456
Tỉ lệ khung hình
4:3
Điểm ảnh hiệu quả
16 megapixels
Điểm ảnh tổng
17 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
Auto, 125 - 1600 (3200 in Auto mode)
Tăng ISO cao nhất
3200
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
Optical
Định dạng không nén
No
Quang học & Lấy nét
Độ dài tiêu cự
22.5–765 mm
Zoom quang học
34×
Mở khẩu tối đa
F3–5.9
Lấy nét tự động
- Contrast Detect (sensor)
- Multi-area
- Selective single-point
- Tracking
- Single
- Continuous
- Face Detection
- Live View
Zoom điện tử
Yes (4X)
Phạm vi lấy nét bình thường
50 cm (19.69″)
Phạm vi lấy nét Macro
1 cm (0.39″)
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình
Tilting
Kích thước màn hình
3″
Số điểm ảnh
921,000
Màn hình cảm ứng
No
Loại
TFT LCD
Live view
Yes
Loại khung ngắm
None
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
4 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/1500 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
No
Chế độ ưu tiên màn trập
No
Phơi sáng thủ công
No
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
9.00 m (Auto ISO)
Đèn flash ngoài
No
Chế độ chụp liên tục
6.7 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (2 or 10 sec)
Chế độ đo sáng
- Multi
- Center-weighted
- Spot
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
No
Tính năng quay phim
Độ phân giải
1920 x 1080 (60i, 30p), 1280 x 960 (30p), 640 x 480 (30 fps)
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Mono
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
SC/SDHC/SDXC
Kết nối
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Yes (micro HDMI)
Điều khiển từ xa
No
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
No
Thời lượng pin (chụp ảnh)
390
Trọng lượng (bao gồm pin)
508 g (1.12 lb / 17.92 oz)
Kích thước
110 x 76 x 91 mm (4.33 x 2.99 x 3.58″)
Tính năng khác
Quay timelapse
No
GPS
None
Cảm biến định hướng
Yes










