Nikon Coolpix L31
Ngày ra mắt:
14-tháng 01-2015
16 megapixels | 2.7″ screen | 26 – 130 mm (5×)
Ngày ra mắt:
14-tháng 01-2015
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
Ultracompact
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
4608 x 3456
Độ phân giải tùy chọn
4608 x 2592, 3264 x 2448, 2272 x 1704, 1600 x 1200, 640 x 480
Tỉ lệ khung hình
4:3, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
16 megapixels
Điểm ảnh tổng
16 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Hình ảnh
Ổn định hình ảnh
Digital only
Định dạng không nén
No
Chất lượng JPEG
Fine, normal
Quang học & Lấy nét
Độ dài tiêu cự
26–130 mm
Zoom quang học
5×
Mở khẩu tối đa
F3.2–6.5
Lấy nét tự động
- Contrast Detect (sensor)
- Center
- Single
- Face Detection
- Live View
Zoom điện tử
Yes (4X)
Lấy nét tay
No
Phạm vi lấy nét bình thường
50 cm (19.69″)
Phạm vi lấy nét Macro
10 cm (3.94″)
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình
Fully articulated
Kích thước màn hình
2.7″
Số điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
No
Loại
TFT-LCD
Live view
Yes
Loại khung ngắm
None
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
4 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/2000 sec
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
3.60 m
Đèn flash ngoài
No
Hẹn giờ chụp
Yes (10 secs)
Chế độ đo sáng
- Multi
- Center-weighted
- Spot
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)
Tính năng quay phim
Độ phân giải
1280 x 720
Định dạng video
Motion JPEG
Ghi âm
Mono
Loa ngoài
Mono
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC, Internal
Bộ nhớ trong
17MB
Kết nối
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
No
Cổng gắn mic ngoài
No
Cổng gắn tai nghe
No
Điều khiển từ xa
No
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
No
Pin
2 x AA (alkaline, lithium, NiMH)
Thời lượng pin (chụp ảnh)
200
Trọng lượng (bao gồm pin)
160 g (0.35 lb / 5.64 oz)
Kích thước
96 x 59 x 29 mm (3.78 x 2.32 x 1.14″)
Tính năng khác
Quay timelapse
No
GPS
None
Cảm biến định hướng
Yes














