Nikon Coolpix L26

Ngày ra mắt:
01-tháng 02-2012
16 megapixels | 3″ screen | 26 – 130 mm (5×)
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
01-tháng 02-2012

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Compact

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
4608 x 3456
Độ phân giải tùy chọn
4608 x 2592, 3264 x 2448 , 1600 X 1200, 640 x 480
Tỉ lệ khung hình
4:3, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
16 megapixels
Điểm ảnh tổng
16 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
CCD

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
No
Định dạng không nén
No
Chất lượng JPEG
Fine, Normal, Basic

Quang học & Lấy nét

Độ dài tiêu cự
26–130 mm
Zoom quang học
5×
Mở khẩu tối đa
F3.2–6.5
Lấy nét tự động
  • Contrast Detect (sensor)
  • Multi-area
  • Center
  • Face Detection
Zoom điện tử
Yes (4x)
Lấy nét tay
No
Phạm vi lấy nét bình thường
50 cm (19.69)
Phạm vi lấy nét Macro
10 cm (3.94)

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
3
Số điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
No
Loại
TFT-LCD with Anti-reflection coating
Live view
Yes
Loại khung ngắm
None

Tính năng chụp ảnh

Chế độ ưu tiên khẩu độ
No
Chế độ ưu tiên màn trập
No
Phơi sáng thủ công
No
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đèn flash
Auto, On, Off, Red-Eye, Slow-sync
Hẹn giờ chụp
Yes
Chế độ đo sáng
  • Multi
  • Center-weighted
  • Spot
  • Spot AF-area
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
No

Tính năng quay phim

Độ phân giải
1280 x 720p (30 fps), 640 x 480 (30fps)
Định dạng video
MPEG-4
Ghi âm
Mono
Loa ngoài
Mono

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC
Bộ nhớ trong
19 MB

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
No
Điều khiển từ xa
No

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
No
Pin
2 x AA (Alkaline, NiMH or Lithium)
Thời lượng pin (chụp ảnh)
200
Trọng lượng (bao gồm pin)
164 g (0.36 lb / 5.78 oz)
Kích thước
96 x 60 x 29 mm (3.78 x 2.36 x 1.14)

Tính năng khác

Quay timelapse
No
GPS
None