Nikon Coolpix L24

Ngày ra mắt:
09-tháng 02-2011
14 megapixels | 3″ screen | 37 – 134 mm (3.6×)
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
09-tháng 02-2011

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Compact

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
4320 x 3240
Độ phân giải tùy chọn
4224 x 2376, 3264 x 2448, 2592 x 1944, 2048 x 1536, 1024 x 768, 640 x 480
Điểm ảnh hiệu quả
14 megapixels
Điểm ảnh tổng
14 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
CCD
Chip xử lý hình ảnh
Expeed C2

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Auto, 80, 100 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
No
Định dạng không nén
No

Quang học & Lấy nét

Độ dài tiêu cự
37–134 mm
Zoom quang học
3.6×
Mở khẩu tối đa
F3.1–6.7
Lấy nét tự động
  • Contrast Detect (sensor)
  • Center
  • Face Detection
  • Live View
Zoom điện tử
Yes (4x)
Lấy nét tay
No
Phạm vi lấy nét bình thường
30 cm (11.81)
Phạm vi lấy nét Macro
5 cm (1.97)
Số điểm lấy nét
9

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
3
Số điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
No
Loại
TFT LCD
Live view
Yes
Loại khung ngắm
None

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
4 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/4000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
No
Chế độ ưu tiên màn trập
No
Phơi sáng thủ công
No
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
7.00 m
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đèn flash
Auto, On, Off, Red-Eye
Chế độ chụp liên tục
0.7 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (10 or 2 sec)
Chế độ đo sáng
  • Multi
  • Average
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
No

Tính năng quay phim

Độ phân giải
640 x 480 (30fps)
Định dạng video
Motion JPEG
Ghi âm
Mono

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
SD / SDHC/SDXC
Bộ nhớ trong
17 MB

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
No
Điều khiển từ xa
No

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
No
Pin
2 x AA batteries
Thời lượng pin (chụp ảnh)
220
Trọng lượng (bao gồm pin)
182 g (0.40 lb / 6.42 oz)
Kích thước
98 x 61 x 28 mm (3.86 x 2.4 x 1.1)

Tính năng khác

Quay timelapse
No
GPS
None