Nikon Coolpix L22
Ngày ra mắt:
03-tháng 02-2010
12 megapixels | 3″ screen | 37 – 134 mm (3.6×)
Ngày ra mắt:
03-tháng 02-2010
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
Compact
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
4000 x 3000
Độ phân giải tùy chọn
3968 x 2232, 3264 x 2448, 2592 x 1944, 2048 x 1536, 1024 x 768, 640 x 480
Tỉ lệ khung hình
4:3, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
12 megapixels
Điểm ảnh tổng
12 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
CCD
Chip xử lý hình ảnh
Expeed C2
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
Auto, Auto gain ISO 80-1600
Ổn định hình ảnh
No
Định dạng không nén
No
Quang học & Lấy nét
Độ dài tiêu cự
37–134 mm
Zoom quang học
3.6×
Mở khẩu tối đa
F3.1–6.7
Lấy nét tự động
- Contrast Detect (sensor)
- Single
- Live View
Zoom điện tử
Yes (4x)
Lấy nét tay
No
Phạm vi lấy nét bình thường
30 cm (11.81″)
Phạm vi lấy nét Macro
5 cm (1.97″)
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
3″
Số điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
No
Live view
Yes
Loại khung ngắm
None
Tính năng chụp ảnh
Chế độ ưu tiên khẩu độ
No
Chế độ ưu tiên màn trập
No
Phơi sáng thủ công
No
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đèn flash
Auto, On, Off, Red-eye, Fill-in, Slow Syncro
Hẹn giờ chụp
Yes
Chế độ đo sáng
- Multi
- Center-weighted
- Spot
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)
Tính năng quay phim
Độ phân giải
640 x 480 (30 fps), 320 x 240 (30 fps)
Định dạng video
Motion JPEG
Ghi âm
Mono
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC, Internal
Bộ nhớ trong
19 MB Internal
Kết nối
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
No
Điều khiển từ xa
No
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
No
Pin
2 x AA batteries (Alkaline, NiMH or Lithium)
Trọng lượng (bao gồm pin)
183 g (0.40 lb / 6.46 oz)
Kích thước
98 x 61 x 28 mm (3.86 x 2.4 x 1.1″)
Tính năng khác
Quay timelapse
No
Cảm biến định hướng
No




















