Nikon Coolpix L19
Ngày ra mắt:
03-tháng 02-2009
8 megapixels | 2.7″ screen
Ngày ra mắt:
03-tháng 02-2009
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
Compact
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
3264 x 2448
Độ phân giải tùy chọn
3200 x 1800, 2592 x 1944, 2048 x 1536, 1024 x 768, 640 x 480
Tỉ lệ khung hình
4:3, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
8 megapixels
Điểm ảnh tổng
8 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.5" (5.744 x 4.308 mm)
Loại cảm biến
CCD
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
Auto (64 - 1600)
Định dạng không nén
No
Chất lượng JPEG
High, Normal
Quang học & Lấy nét
Mở khẩu tối đa
F3.1–6.7
Lấy nét tự động
- Contrast Detect (sensor)
- Single
- Live View
Lấy nét tay
No
Phạm vi lấy nét bình thường
30 cm (11.81″)
Phạm vi lấy nét Macro
5 cm (1.97″)
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
2.7″
Số điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
No
Live view
Yes
Loại khung ngắm
None
Tính năng chụp ảnh
Chế độ ưu tiên khẩu độ
No
Chế độ ưu tiên màn trập
No
Phơi sáng thủ công
No
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đèn flash
Auto, Fill-in, Red-Eye reduction, Slow, Off
Hẹn giờ chụp
Yes
Chế độ đo sáng
- Multi
- Center-weighted
- Spot
Tính năng quay phim
Độ phân giải
640 x 480 (30 fps), 320 x 240 (30 fps)
Định dạng video
Motion JPEG
Ghi âm
Mono
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC card, Internal
Bộ nhớ trong
20 MB Internal
Kết nối
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
No
Điều khiển từ xa
No
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
No
Pin
AA (2) batteries (Alkaline, NiMH, Oxyride or Lithium)
Trọng lượng (bao gồm pin)
130 g (0.29 lb / 4.59 oz)
Kích thước
61 x 97 x 29 mm (2.4 x 3.82 x 1.14″)
Tính năng khác
Quay timelapse
No
Cảm biến định hướng
Yes










