Nikon Coolpix L110

Ngày ra mắt:
03-tháng 02-2010
12 megapixels | 3″ screen | 28 – 420 mm (15×)
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
03-tháng 02-2010

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Compact

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
4000 x 3000
Độ phân giải tùy chọn
3968 x 2232, 3264 x 2448, 2592 x 1944, 2048 x 1536, 1024 x 768, 640 x 480
Tỉ lệ khung hình
4:3, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
12 megapixels
Điểm ảnh tổng
12 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
CCD
Chip xử lý hình ảnh
Expeed C2

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Auto, Auto gain ISO 80-800, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, (3200, 6400 with boost)
Tăng ISO cao nhất
6400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
Sensor-shift
Định dạng không nén
No

Quang học & Lấy nét

Độ dài tiêu cự
28–420 mm
Zoom quang học
15×
Mở khẩu tối đa
F3.5–5.4
Lấy nét tự động
  • Contrast Detect (sensor)
  • Single
  • Live View
Zoom điện tử
Yes (4x)
Lấy nét tay
No
Phạm vi lấy nét bình thường
60 cm (23.62)
Phạm vi lấy nét Macro
1 cm (0.39)

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
3
Số điểm ảnh
460,000
Màn hình cảm ứng
No
Live view
Yes
Loại khung ngắm
None

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
8 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/2000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
No
Chế độ ưu tiên màn trập
No
Phơi sáng thủ công
No
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes ((Pop-Up))
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đèn flash
Auto, On, Off, Red-eye, Fill-in, Slow Syncro
Chế độ chụp liên tục
13.0 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (3 sec or 10 sec)
Chế độ đo sáng
  • Multi
  • Center-weighted
  • Spot
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)

Tính năng quay phim

Độ phân giải
1280 x 720 (30 fps), 640 x 480 (30 fps), 320 x 240 (30 fps)
Định dạng video
H.264
Ghi âm
Stereo

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC, Internal
Bộ nhớ trong
43 MB Internal

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Yes
Điều khiển từ xa
No

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
No
Pin
4 x AA batteries (Alkaline, NiMH, or Lithium)
Trọng lượng (bao gồm pin)
406 g (0.90 lb / 14.32 oz)
Kích thước
109 x 74 x 78 mm (4.29 x 2.91 x 3.07)

Tính năng khác

GPS
None