Nikon Coolpix L100

Ngày ra mắt:
03-tháng 02-2009
10 megapixels | 3″ screen | 28 – 420 mm (15×)
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
03-tháng 02-2009

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Compact

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
3648 x 2736
Độ phân giải tùy chọn
3584 x 2016, 2592 x 1944, 2048 x 1536, 1920 x 1080, 1024 x 768, 640 x480
Tỉ lệ khung hình
4:3, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
10 megapixels
Điểm ảnh tổng
11 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.33" (6.08 x 4.56 mm)
Loại cảm biến
CCD

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Auto (80 - 3200)
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
Optical
Định dạng không nén
No
Chất lượng JPEG
High, Normal

Quang học & Lấy nét

Độ dài tiêu cự
28–420 mm
Zoom quang học
15×
Mở khẩu tối đa
F3.5–5.4
Lấy nét tự động
  • Contrast Detect (sensor)
  • Single
  • Live View
Zoom điện tử
Yes
Lấy nét tay
Yes
Phạm vi lấy nét bình thường
60 cm (23.62)
Phạm vi lấy nét Macro
1 cm (0.39)

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
3
Số điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
No
Live view
Yes
Loại khung ngắm
None

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
8 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/2000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
No
Chế độ ưu tiên màn trập
No
Phơi sáng thủ công
No
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đèn flash
Auto, Fill-in, Red-Eye reduction, Slow, Off
Hẹn giờ chụp
Yes (3 or 10 sec)
Chế độ đo sáng
  • Multi
  • Center-weighted
  • Spot
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)

Tính năng quay phim

Độ phân giải
640 x 480 (30 fps), 320 x 240 (30 fps)
Định dạng video
Motion JPEG
Ghi âm
Mono

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC card, Internal
Bộ nhớ trong
44 MB

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
No
Điều khiển từ xa
Yes

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
No
Pin
4 x AA (Alkaline, NiMH, Oxyride or Lithium)
Trọng lượng (bao gồm pin)
360 g (0.79 lb / 12.70 oz)
Kích thước
110 x 72 x 78 mm (4.33 x 2.83 x 3.07)

Tính năng khác

GPS
None