Nikon Coolpix AW120

Ngày ra mắt:
07-tháng 02-2014
16 megapixels | 3″ screen | 24 – 120 mm (5×)
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
07-tháng 02-2014

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Compact

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
4608 x 3456
Điểm ảnh hiệu quả
16 megapixels
Điểm ảnh tổng
17 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
CMOS

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Auto, 125, 200, 400, 800, 1600 (3200, 6400 available in Auto mode)
Tăng ISO cao nhất
6400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
7
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
Optical
Định dạng không nén
Unknown

Quang học & Lấy nét

Độ dài tiêu cự
24–120 mm
Zoom quang học
5×
Mở khẩu tối đa
F2.8–4.9
Lấy nét tự động
  • Contrast Detect (sensor)
  • Center
  • Tracking
  • Face Detection
Zoom điện tử
Yes (up to 4x)
Lấy nét tay
Yes (with 99 focus areas)
Phạm vi lấy nét bình thường
50 cm (19.69)
Phạm vi lấy nét Macro
1 cm (0.39)

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
3
Số điểm ảnh
921,000
Loại
OLED monitor
Loại khung ngắm
None

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
4 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/4000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
No
Chế độ ưu tiên màn trập
No
Phơi sáng thủ công
No
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
5.20 m
Chế độ chụp liên tục
6.9 fps
Chế độ đo sáng
  • Multi
  • Center-weighted
  • Spot
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)

Tính năng quay phim

Định dạng video
MPEG-4, H.264
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Mono

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
SD / SDHC/SDXC
Bộ nhớ trong
329MB

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
Yes (Waterproof, Shockproof, Dustproof, Freezeproof)
Pin
Nikon EN-EL12 Lithium-Ion battery
Thời lượng pin (chụp ảnh)
350
Trọng lượng (bao gồm pin)
213 g (0.47 lb / 7.51 oz)
Kích thước
110 x 66 x 26 mm (4.33 x 2.6 x 1.02)

Tính năng khác

GPS
Built-in