Nikon Coolpix A900

Ngày ra mắt:
23-tháng 02-2016
20 megapixels | 3″ screen | 24 – 840 mm (35×)
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
23-tháng 02-2016

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Compact

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
5184 x 3888
Tỉ lệ khung hình
4:3
Điểm ảnh hiệu quả
20 megapixels
Điểm ảnh tổng
21 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
BSI-CMOS

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Auto, 80-3200
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
Optical
Định dạng không nén
No

Quang học & Lấy nét

Độ dài tiêu cự
24–840 mm
Zoom quang học
35×
Mở khẩu tối đa
F3.4–6.9
Lấy nét tự động
  • Contrast Detect (sensor)
  • Multi-area
  • Center
  • Selective single-point
  • Tracking
  • Single
  • Continuous
  • Face Detection
  • Live View
Zoom điện tử
Yes (4x)
Lấy nét tay
No
Phạm vi lấy nét bình thường
50 cm (19.69)
Phạm vi lấy nét Macro
1 cm (0.39)

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Tilting
Kích thước màn hình
3
Số điểm ảnh
921,000
Màn hình cảm ứng
No
Loại
TFT LCD
Live view
Yes
Loại khung ngắm
None

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
8 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/4000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Phơi sáng thủ công
Yes
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
6.00 m (at Auto ISO)
Đèn flash ngoài
No
Chế độ chụp liên tục
7.0 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (2, 5, 10 secs)
Chế độ đo sáng
  • Multi
  • Center-weighted
  • Spot
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)

Tính năng quay phim

Độ phân giải
3840 x 2160 (30p, 25p), 1920 x 1080 (60p, 50p, 30p, 25p), 1280 x 720 (60p, 30p, 25p)
Định dạng video
MPEG-4, H.264
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Mono

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Yes (micro-HDMI)
Cổng gắn mic ngoài
No
Cổng gắn tai nghe
No
Wifi
Has 'always on' Bluetooth to maintain connection
Điều khiển từ xa
Yes (via smartphone)

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
No
Pin
EN-EL12 lithium-ion battery & charger
Thời lượng pin (chụp ảnh)
300
Trọng lượng (bao gồm pin)
289 g (0.64 lb / 10.19 oz)
Kích thước
113 x 67 x 40 mm (4.45 x 2.64 x 1.57)

Tính năng khác

GPS
None
Cảm biến định hướng
Yes