Nikon Coolpix 995

Ngày ra mắt:
25-tháng 04-2001
3 megapixels | 1.8″ screen | 38 – 152 mm (4×)
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
25-tháng 04-2001

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Compact

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
2048 x 1536
Độ phân giải tùy chọn
1600 x 1200, 1280 x 960, 1024 x 768, 640 x 480
Tỉ lệ khung hình
4:3
Điểm ảnh hiệu quả
3 megapixels
Điểm ảnh tổng
3 megapixels
Kích thước cảm biến
1/1.8" (7.144 x 5.358 mm)
Loại cảm biến
CCD

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Auto, 100, 200, 400, 800
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
No
Định dạng không nén
TIFF
Chất lượng JPEG
Hi, Fine, Normal, Basic

Quang học & Lấy nét

Độ dài tiêu cự
38–152 mm
Zoom quang học
4×
Mở khẩu tối đa
F2.6–10
Lấy nét tự động
  • Contrast Detect (sensor)
  • Single
  • Continuous
  • Live View
Zoom điện tử
Yes (1.2x - 4x in 0.2x steps)
Lấy nét tay
Yes (50 positions)
Phạm vi lấy nét bình thường
30 cm (11.81)
Phạm vi lấy nét Macro
2 cm (0.79)

Màn hình - Khung ngắm

Kích thước màn hình
1.8
Số điểm ảnh
112,000
Màn hình cảm ứng
No
Live view
Yes
Loại khung ngắm
Optical (tunnel)

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
8 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/2300 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Đèn flash trong
Yes (pop-up)
Phạm vi đèn flash
7.00 m
Đèn flash ngoài
Yes (Nikon Speedlight sync terminal)
Chế độ đèn flash
Auto, Fill-in, Red-Eye reduction, Slow, Off
Hẹn giờ chụp
Yes (3 or 10 sec)
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)

Tính năng quay phim

Độ phân giải
40 sec 15 fps

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
Compact Flash (Type I or II)
Bộ nhớ trong
16 MB CompactFlash

Kết nối

USB
USB 1.0 (1.5 Mbit/sec)
HDMI
No
Điều khiển từ xa
Yes (Wire(Optional))

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
No
Pin
Nikon EN-EL1 Lithium-Ion & charger included
Trọng lượng (bao gồm pin)
420 g (0.93 lb / 14.82 oz)
Kích thước
138 x 82 x 40 mm (5.43 x 3.23 x 1.57)

Tính năng khác

Quay timelapse
No
Cảm biến định hướng
No