Nikon Coolpix 5900

Ngày ra mắt:
16-tháng 02-2005
5 megapixels | 2″ screen | 38 – 114 mm (3×)
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
16-tháng 02-2005

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Compact

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
2592 x 1944
Độ phân giải tùy chọn
2048 x 1536, 1024 x 768, 640 x 480
Tỉ lệ khung hình
4:3
Điểm ảnh hiệu quả
5 megapixels
Điểm ảnh tổng
5 megapixels
Kích thước cảm biến
1/1.8" (7.144 x 5.358 mm)
Loại cảm biến
CCD

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Auto, 64, 100, 200, 400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
7
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
No
Định dạng không nén
No
Chất lượng JPEG
Fine, Normal

Quang học & Lấy nét

Độ dài tiêu cự
38–114 mm
Zoom quang học
3×
Mở khẩu tối đa
F2.8–4.9
Lấy nét tự động
  • Contrast Detect (sensor)
  • Single
  • Live View
Zoom điện tử
Yes (4x)
Lấy nét tay
Yes
Phạm vi lấy nét bình thường
30 cm (11.81)
Phạm vi lấy nét Macro
4 cm (1.57)

Màn hình - Khung ngắm

Kích thước màn hình
2
Số điểm ảnh
115,000
Màn hình cảm ứng
No
Live view
Yes
Loại khung ngắm
Optical (tunnel)

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
4 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/2000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
No
Chế độ ưu tiên màn trập
No
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
4.50 m
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đèn flash
Auto, Fill-in, Red-Eye reduction, Slow, Off
Chế độ chụp liên tục
2.0 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (3 or 10 sec)
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)

Tính năng quay phim

Độ phân giải
640 x 480, 320 x 240, 160 x 120, 15/30 fps,

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/MMC card, Internal
Bộ nhớ trong
13.5 MB Internal

Kết nối

USB
USB 1.0 (1.5 Mbit/sec)
HDMI
No
Điều khiển từ xa
No

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
No
Pin
Nikon EN-EL5 Lithium-Ion & charger included
Trọng lượng (bao gồm pin)
185 g (0.41 lb / 6.53 oz)
Kích thước
88 x 60 x 37 mm (3.46 x 2.36 x 1.46)

Tính năng khác

Quay timelapse
No
Cảm biến định hướng
No