Nikon Coolpix 4100
Ngày ra mắt:
28-tháng 05-2004
4 megapixels | 1.6″ screen | 35 – 105 mm (3×)
Ngày ra mắt:
28-tháng 05-2004
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
Compact
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
2288 x 1712
Độ phân giải tùy chọn
1600 x 1200, 1024 x 768, 640 x 480
Tỉ lệ khung hình
4:3
Điểm ảnh hiệu quả
4 megapixels
Điểm ảnh tổng
4 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.5" (5.744 x 4.308 mm)
Loại cảm biến
CCD
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
Auto
Ổn định hình ảnh
No
Định dạng không nén
No
Chất lượng JPEG
Fine, Normal, Basic
Quang học & Lấy nét
Độ dài tiêu cự
35–105 mm
Zoom quang học
3×
Mở khẩu tối đa
F2.8–4.9
Lấy nét tự động
- Contrast Detect (sensor)
- Single
- Live View
Zoom điện tử
Yes
Lấy nét tay
No
Màn hình - Khung ngắm
Kích thước màn hình
1.6″
Số điểm ảnh
80,000
Màn hình cảm ứng
No
Live view
Yes
Loại khung ngắm
Optical (tunnel)
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
4 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/3000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
No
Chế độ ưu tiên màn trập
No
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
3.00 m
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đèn flash
Auto, Fill-in, Red-Eye reduction, Off
Chế độ chụp liên tục
1.5 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (3 or 10 sec)
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)
Tính năng quay phim
Độ phân giải
640 x 480 max 26 sec, 320 x 240 max 52 sec unlimted
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/MMC card, Internal
Bộ nhớ trong
14.5 MB Internal
Kết nối
USB
USB 1.0 (1.5 Mbit/sec)
HDMI
No
Điều khiển từ xa
No
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
No
Pin
AA (2) batteries (NiMH recommended)
Trọng lượng (bao gồm pin)
190 g (0.42 lb / 6.70 oz)
Kích thước
88 x 65 x 38 mm (3.46 x 2.56 x 1.5″)
Tính năng khác
Quay timelapse
No
Cảm biến định hướng
No










