Leica SL3
Leica SL3 được trang bị cảm biến full-frame BSI CMOS 60MP kết hợp với bộ xử lý hình ảnh Maestro IV, mang lại hiệu suất lấy nét nhanh và chất lượng hình ảnh vượt trội với dải dynamic range 15 stop cùng chống rung cảm biến 5 trục.
Những cải tiến đáng chú ý trên SL3 bao gồm màn hình LCD cảm ứng 3.2 inch, 2.3 triệu điểm ảnh có thể lật để linh hoạt khi chụp, hai khe thẻ nhớ gồm một khe CFexpress Type B và một khe SD UHS-II giúp lưu trữ linh hoạt hơn, cùng trọng lượng giảm giúp máy nhẹ hơn so với phiên bản trước.
Ngoài ra, SL3 được trang bị hệ thống lấy nét tự động lai, kết hợp lấy nét theo pha, lấy nét tương phản và nhận diện đối tượng, mang lại hiệu suất ổn định trong nhiều tình huống chụp khác nhau. Những nâng cấp quan trọng này giúp Leica SL3 vượt trội hơn hẳn so với các thế hệ trước.
Thông tin cơ bản
Cảm biến
Hình ảnh
Quang học & Lấy nét
Phase Detect
Multi-area
Selective single-point
Tracking
Single
Continuous
Face Detection
Màn hình - Khung ngắm
Tính năng chụp ảnh
Tính năng quay phim
8192 x 4320 @ 25p / 300 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
8192 x 4320 @ 24p / 300 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
8192 x 4320 @ 23.98p / 300 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
7680 x 4320 @ 30p / 300 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
7680 x 4320 @ 25p / 300 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
7680 x 4320 @ 24p / 300 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
7680 x 4320 @ 23.98p / 300 Mbps, MOV, H.265, Linear PCM
7680 x 4320 @ 30p / 300 Mbps, MP4, H.265, AAC
7680 x 4320 @ 25p / 300 Mbps, MP4, H.265, AAC
7680 x 4320 @ 23.98p / 300 Mbps, MP4, H.265, AAC
4096 x 2160 @ 60p / 600 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
4096 x 2160 @ 50p / 600 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
4096 x 2160 @ 48p / 600 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
4096 x 2160 @ 30p / 400 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
4096 x 2160 @ 25p / 400 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
4096 x 2160 @ 24p / 400 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
4096 x 2160 @ 23.98p / 400 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 60p / 600 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 50p / 600 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 48p / 600 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 30p / 400 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 25p / 400 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 24p / 400 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 23.98p / 400 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 60p / 100 Mbps, MP4, H.264, AAC
3840 x 2160 @ 50p / 100 Mbps, MP4, H.264, AAC
3840 x 2160 @ 30p / 100 Mbps, MP4, H.264, AAC
3840 x 2160 @ 25p / 100 Mbps, MP4, H.264, AAC
3840 x 2160 @ 23.98p / 100 Mbps, MP4, H.264, AAC
1920 x 1080 @ 60p / 454 Mbps, MOV, ProRes, Linear PCM
1920 x 1080 @ 50p / 378 Mbps, MOV, ProRes, Linear PCM
1920 x 1080 @ 30p / 227 Mbps, MOV, ProRes, Linear PCM
1920 x 1080 @ 25p / 189 Mbps, MOV, ProRes, Linear PCM
1920 x 1080 @ 24p / 182 Mbps, MOV, ProRes, Linear PCM
1920 x 1080 @ 23.98p / 181 Mbps, MOV, ProRes, Linear PCM
1920 x 1080 @ 120p / 400 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 100p / 400 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 60p / 200 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 50p / 200 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 48p / 200 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 30p / 200 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 25p / 200 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 24p / 200 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 23.98p / 200 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM