Leica SL (Typ 601)

Ngày ra mắt:
20-tháng 10-2015
24MP, màn hình 3", cảm biến Full frame
Leica SL (Typ 601) là chiếc máy ảnh mirrorless full-frame đầu tiên của Leica có chức năng tự động lấy nét. SL sử dụng cảm biến CMOS 24 megapixel - tương tự như những gì được thấy trong Leica Q - đi cùng với bộ xử lý Maestro II mới nhất và hệ thống AF phát hiện độ tương phản 49 điểm. SL là một máy ảnh lớn, được xây dựng bằng chất liệu nhôm nguyên khối. Có điều bất thường là nó hầu như không có nút cố định một chức năng cụ thể, thay vào đó, các nút có thể được tùy chỉnh để xử lý gần như mọi chức năng.

Có lẽ điểm nhấn thực sự của Typ 601 là kính ngắm điện tử 4.4 triệu điểm ảnh, độ phóng đại 0.80x - lớn hơn cả Canon EOS 1D X. Ảnh cũng có thể được chụp thông qua màn hình LCD cảm ứng 3" hiển thị đầy đủ thông tin.

SL có phạm vi ISO là 50-50000, các file Raw được lưu ở định dạng DNG. Chụp liên tục tốc độ 11 khung hình/giây rất ấn tượng. Tốc độ màn trập là từ 60 giây - 1/8000 giây và đồng bộ đèn flash là 1/250 giây. Video 4K có thể quay ở 4096 x 2160 (24p), 3840 x 2160 (30p). Máy có 2 khe cắm thẻ SD (một trong số đó hỗ trợ UHS-II), USB 3.0, Wi-Fi và GPS.
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
20-tháng 10-2015

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Mirrorless
Chất liệu thân máy
Nhôm

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
6000 x 4000
Tỉ lệ khung hình
3:2
Điểm ảnh hiệu quả
24 megapixels
Kích thước cảm biến
Full frame (36 x 24 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Chip xử lý hình ảnh
Maestro II
Không gian màu
sRGB, Adobe RGB

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Tự động, 50-50000
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
8
Cân bằng trắng thủ công
Ổn định hình ảnh
Không
Định dạng không nén
RAW
Định dạng
JPEG; DNG

Quang học & Lấy nét

Lấy nét tự động
Tương phản
Đa điểm
Trung tâm
Chọn điểm
Theo dõi
Đơn
Liên tiếp
Chạm
Phát hiện khuôn mặt
Live view
Đèn hỗ trợ lấy nét
Lấy nét tay
Số điểm lấy nét
529
Ngàm ống kính
Leica L
Hệ số phóng đại tiêu cự
1x

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Cố định
Kích thước màn hình
3″
Số điểm ảnh
1,040,000
Màn hình cảm ứng
Loại
TFT LCD
Live view
Loại khung ngắm
Điện tử
Độ phủ khung ngắm
100%
Độ phóng đại khung ngắm
0.8x
Độ phân giải khung ngắm
4,400,000

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
60 giây
Tốc độ màn trập tối đa
1/8000 giây
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Chế độ ưu tiên màn trập
Phơi sáng thủ công
Chế độ chủ đề / cảnh
Không
Chế độ phơi sáng
Bán tự động
Ưu tiên màn trập
Ưu tiên khẩu độ
Thủ công
Đèn flash trong
Không
Đèn flash ngoài
Có hỗ trợ
Tốc độ đồng bộ đèn
1/250 giây
Chế độ chụp
Đơn
Liên tiếp chậm/trung bình/nhanh
Hẹn giờ 2/12 giây
Cách quãng
Phơi sáng mở rộng
Chọn thời gian (tối đa 30 phút)
Chế độ chụp liên tục
11.0 hình/giây
Hẹn giờ chụp
Có (2 giây, 12 giây)
Chế độ đo sáng
Đa điểm
Cân bằng trung tâm
Điểm
Chế độ bù sáng
±3 (1/3 EV, 1/2 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
±3 (3, 5, 7 khung hình 1 EV, 2 EV steps)

Tính năng quay phim

Độ phân giải
4096 x 2160 (24p), 3840 x 2160 (30p), 1920 x 1080 (120p, 60p, 30p, 24p), 1280 x 720 (120p, 60p, 30p, 24p)
Định dạng video
MPEG-4
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Mono

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
2 khe SD/SDHC/SDXC (UHS-II hỗ trợ ở khe 1)

Kết nối

USB
USB 3.0 (5 GBit/sec)
HDMI
Cổng gắn mic ngoài
Cổng gắn tai nghe
Wifi
802.11b/g/n
Điều khiển từ xa
Có hỗ trợ (điện thoại, cáp nhả màn trập)

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
Pin
BP-SCL4 lithium-ion
Thời lượng pin (chụp ảnh)
400 ảnh
Trọng lượng (bao gồm pin)
847 g
Kích thước
147 x 104 x 39 mm

Tính năng khác

Quay timelapse
GPS