Leica C-LUX 3
Ngày ra mắt:
15-tháng 09-2008
10 megapixels | 2.5″ screen | 25 – 125 mm (5×)
Ngày ra mắt:
15-tháng 09-2008
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
Compact
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
3648 x 2736
Độ phân giải tùy chọn
3776 x 2520, 3969 x 2232, 3072 x 2304, 3168 x 2112, 3328 x 1872, 2560 x 1920, 2656 x 1768, 2784 x 1568, , 2048 x 1536, 2048 x 1360, 2112 x 1048, 2208 x 1248, 1920 x1080, 1600 x 1200, 640 x 480
Tỉ lệ khung hình
4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
10 megapixels
Điểm ảnh tổng
11 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.33" (6.08 x 4.56 mm)
Loại cảm biến
CCD
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
Auto, 100, 200, 400, 800, 1600
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
Optical
Định dạng không nén
No
Chất lượng JPEG
Fine, Standard
Quang học & Lấy nét
Độ dài tiêu cự
25–125 mm
Zoom quang học
5×
Mở khẩu tối đa
F2.8–5.9
Lấy nét tự động
- Contrast Detect (sensor)
- Multi-area
- Tracking
- Single
- Live View
Lấy nét tay
No
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
2.5″
Số điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
No
Live view
No
Loại khung ngắm
None
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
8 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/2000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
No
Chế độ ưu tiên màn trập
No
Phơi sáng thủ công
No
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
5.00 m
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đèn flash
Auto, On, Off, Red-Eye, Front Curtain, Rear Curtain, Slow sync
Chế độ chụp liên tục
2.5 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (2 or 10 sec)
Chế độ đo sáng
- Multi
- Center-weighted
- Spot
Chế độ bù sáng
±3 (at 1/3 EV steps)
Tính năng quay phim
Độ phân giải
1280 x 720 (30 fps), 848 x 480 (30 fps), 640 x 480 (30 fps), 320 x 240 (30, 10 fps)
Ghi âm
None
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/MMC/SDHC card, Internal
Bộ nhớ trong
50 MB Internal
Kết nối
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
No
Điều khiển từ xa
No
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
No
Pin
Lithium-Ion rechargeable battery & charger
Trọng lượng (bao gồm pin)
146 g (0.32 lb / 5.15 oz)
Kích thước
96 x 52 x 22 mm (3.78 x 2.05 x 0.87″)