Hasselblad X1D II 50C

Ngày ra mắt:
19-tháng 06-2019
50MP, màn hình 3.6", cảm biến Medium format
Hasselblad X1D II 50C là máy ảnh mirrorless medium format có kiểu dáng đẹp, mạnh mẽ. Bên trong chứa cảm biến lớn 43.8 x 32.9mm 50MP CMOS, mang lại hình ảnh độ phân giải cao với dải tần nhạy sáng 14 stops, độ sâu màu 16 bit và dải ISO 100-25600. Cảm biến này sử dụng công nghệ màu tự nhiên của Hasselblad, cung  cấp các tông màu trung thực, dễ chịu với sự nhất quán tuyệt vời và chuyển tiếp mượt mà. Tốc độ chụp của nó đã được cải thiện lên 2.7 khung hình/giây, thời gian khởi động nhanh hơn, giảm độ trễ màn trập và hiệu suất lấy nét tự động cũng nhạy hơn.

X1D II 50C sử dụng màn hình LCD cỡ lớn 3.6 inch 2.36 triệu điểm ảnh và kính ngắm điện tử OLED 3.39m triệu điểm ảnh với độ phóng đại 0.87x. Chiếc máy này vẫn giữ thiết kế vật lý đặc trưng, có tay cầm đặc biệt sâu và thân bằng hợp kim nhôm trơn bóng. X1D II 50C có Wi-Fi tích hợp cho phép truyền dữ liệu và điều khiển máy từ xa thông qua ứng dụng Phocus Mobile 2.
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
19-tháng 06-2019

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Mirrorless

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
8272 x 6200
Tỉ lệ khung hình
1:1, 4:3
Điểm ảnh hiệu quả
50 megapixels
Kích thước cảm biến
Medium format (44 x 33 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Không gian màu
sRGB, Adobe RGB
Bộ lọc màu
Bộ lọc màu sơ cấp

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
100 - 25600
Cân bằng trắng thủ công
Ổn định hình ảnh
Không
Định dạng không nén
RAW + TIFF
Định dạng
JPEG (Exif v2.3); Raw (16-bit 3FR); TIFF

Quang học & Lấy nét

Lấy nét tự động
Tương phản
Đa điểm
Trung tâm
Chọn điểm
Theo dõi
Đơn
Liên tiếp
Chạm
Phát hiện khuôn mặt
Live View
Lấy nét tay
Số điểm lấy nét
117
Ngàm ống kính
Hasselblad X
Hệ số phóng đại tiêu cự
0.79x

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Cố định
Kích thước màn hình
3.6"
Số điểm ảnh
2,360,000
Màn hình cảm ứng
Loại
TFT LCD
Live view
Loại khung ngắm
Điện tử
Độ phủ khung ngắm
100%
Độ phóng đại khung ngắm
0.87x (tương đương 1.1x trên 35mm)
Độ phân giải khung ngắm
3,690,000

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
4080 giây
Tốc độ màn trập tối đa
1/2000 giây
Tốc độ màn trập tối đa (điện tử)
1/10000 giây
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Chế độ ưu tiên màn trập
Phơi sáng thủ công
Chế độ chủ đề / cảnh
Không
Chế độ phơi sáng
Bán tự động
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên màn trập
Thủ công
Đèn flash trong
Không
Đèn flash ngoài
Có hỗ trợ
Tốc độ đồng bộ đèn
1/2000 giây
Chế độ chụp liên tục
2.7 hình/giây
Hẹn giờ chụp
Chế độ đo sáng
Đa điểm
Cân bằng trung tâm
Điểm

Tính năng quay phim

Độ phân giải
Sẽ được cập nhật sau
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Mono

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
Hai khe SD/SDHC/SDXC

Kết nối

USB
USB 3.0 (5 GBit/sec)
HDMI
Có (mini-HDMI)
Cổng gắn mic ngoài
Cổng gắn tai nghe
Wifi
802.11ac
Điều khiển từ xa
Có hỗ trợ

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
Pin
3200mAh Lithium-ion
Trọng lượng (bao gồm pin)
766 g
Kích thước
148 x 97 x 70 mm

Tính năng khác

Quay timelapse
GPS