Fujifilm XQ2

Ngày ra mắt:
15-tháng 01-2015
12 megapixels | 3″ screen | 25 – 100 mm (4×)
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
15-tháng 01-2015

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Ultracompact

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
4000 x 3000
Độ phân giải tùy chọn
4000 x 2664, 4000 x 2248, 2992 x 2992, 2816 x 2112, 2816 x 1864, 2816 x 1584, , 2112 x 2112, 2048 x x 1536, 2048 x 1360, 1920 x 1080, 1536 x 1536
Tỉ lệ khung hình
1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
12 megapixels
Điểm ảnh tổng
15 megapixels
Kích thước cảm biến
2/3" (8.8 x 6.6 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Chip xử lý hình ảnh
EXR Processor II

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Auto (100-3200), 100 - 12800
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
7
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
Optical
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
Fine, Normal

Quang học & Lấy nét

Độ dài tiêu cự
25–100 mm
Zoom quang học
4×
Mở khẩu tối đa
F1.8–4.9
Lấy nét tự động
  • Contrast Detect (sensor)
  • Phase Detect
  • Multi-area
  • Center
  • Tracking
  • Single
  • Continuous
  • Face Detection
  • Live View
Zoom điện tử
Yes (4X)
Lấy nét tay
Yes
Phạm vi lấy nét bình thường
50 cm (19.69)
Phạm vi lấy nét Macro
3 cm (1.18)

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
3
Số điểm ảnh
920,000
Màn hình cảm ứng
No
Loại
TFT-LCD
Live view
Yes
Loại khung ngắm
None

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
30 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/4000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Phơi sáng thủ công
Yes
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
7.40 m (at Auto ISO)
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đèn flash
Auto, on, off, slow syncho
Chế độ chụp liên tục
12.0 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (2 or 10 sec)
Chế độ đo sáng
  • Multi
  • Average
  • Spot
Chế độ bù sáng
±3 (at 1/3 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
±1 (3 frames at 1/3 EV, 2/3 EV, 1 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
No

Tính năng quay phim

Độ phân giải
1920 x 1080 (60p, 30p), 1280 x 720 (60p, 30p), 640 x 480 (30p)
Định dạng video
H.264
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Mono

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC, Internal
Bộ nhớ trong
66MB

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Yes (micro-HDMI)
Cổng gắn mic ngoài
No
Cổng gắn tai nghe
No
Wifi
802.11b/g/n
Điều khiển từ xa
No

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
No
Pin
NP-48 lithium-ion battery & charger
Thời lượng pin (chụp ảnh)
240
Trọng lượng (bao gồm pin)
206 g (0.45 lb / 7.27 oz)
Kích thước
100 x 59 x 33 mm (3.94 x 2.32 x 1.3)

Tính năng khác

Quay timelapse
No
GPS
None
Cảm biến định hướng
Yes