Fujifilm X10

Ngày ra mắt:
01-tháng 09-2011
12 megapixels | 2.8″ screen | 28 – 112 mm (4×)
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
01-tháng 09-2011

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Compact

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
4000 x 3000
Tỉ lệ khung hình
1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
12 megapixels
Kích thước cảm biến
2/3" (8.8 x 6.6 mm)
Loại cảm biến
EXRCMOS
Chip xử lý hình ảnh
EXR

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Auto, 100, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, (4000, 5000, 6400, 12800 with boost)
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
7
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
Optical
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
Fine, Normal

Quang học & Lấy nét

Độ dài tiêu cự
28–112 mm
Zoom quang học
4×
Mở khẩu tối đa
F2–2.8
Lấy nét tự động
  • Contrast Detect (sensor)
  • Multi-area
  • Center
  • Tracking
  • Single
  • Continuous
  • Live View
Zoom điện tử
Yes (2x)
Lấy nét tay
Yes
Phạm vi lấy nét bình thường
50 cm (19.69)
Phạm vi lấy nét Macro
1 cm (0.39)
Số điểm lấy nét
49
Hệ số phóng đại tiêu cự
3.94×

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
2.8
Số điểm ảnh
460,000
Màn hình cảm ứng
No
Loại
TFT color LCD monitor
Live view
Yes
Loại khung ngắm
Optical (tunnel)
Độ phủ khung ngắm
85%

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
30 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/4000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Phơi sáng thủ công
Yes
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
9.00 m
Đèn flash ngoài
Yes (hot-shoe)
Chế độ đèn flash
Auto, On, Off, Red-Eye, Slow Sync
Chế độ chụp liên tục
10.0 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (2 or 10 sec)
Chế độ đo sáng
  • Multi
  • Average
  • Spot
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
(at 1/3 EV, 2/3 EV, 1 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
No

Tính năng quay phim

Độ phân giải
1920 x 1080 (30 fps), 1280 x 720 (30 fps), 640 x 480 (70, 30 fps), 320 x 240 (120 fps), 320 x 112 (200 fps)
Định dạng video
H.264
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Mono

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Yes (Mini connector)

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
No
Pin
Lithium-Ion NP-50 rechargeable battery
Thời lượng pin (chụp ảnh)
270
Trọng lượng (bao gồm pin)
350 g (0.77 lb / 12.35 oz)
Kích thước
117 x 70 x 57 mm (4.61 x 2.76 x 2.24)

Tính năng khác

Quay timelapse
No
GPS
None
Cảm biến định hướng
Yes