FUJIFILM X-T50 là một chiếc máy ảnh mirrorless mang theo khả năng truy cập chưa từng có vào các chế độ giả lập phim. Với vòng xoay chuyên dụng dành cho giả lập phim, đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn khám phá trọn vẹn hệ thống giả lập phim đa dạng của FUJIFILM, bao gồm cả chế độ mới nhất – REALA ACE.
X-T50 sở hữu nhiều tính năng tương tự X100VI, bao gồm cảm biến X-Trans CMOS 5 HR 40.2MP và bộ xử lý X-Processor 5. Tuy nhiên, điểm khác biệt quan trọng là X-T50 cho phép thay đổi ống kính, giúp người dùng linh hoạt hơn trong sáng tạo. Với thiết kế gọn nhẹ, tối giản, chiếc máy này phù hợp để mang theo khi di chuyển và mang đến chất lượng ảnh, video ấn tượng với toàn bộ hệ thống giả lập phim trong tầm tay.
Ngày ra mắt:
16-tháng 05-2024
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
SLR-style mirrorless
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
7728 x 5152
Tỉ lệ khung hình
1:1, 5:4, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
40 megapixels
Kích thước cảm biến
APS-C (23.5 x 15.6 mm)
Chip xử lý hình ảnh
X-Processor 5
Không gian màu
sRGB, Adobe RGB
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
Auto, 125-12,800 (Expands to 64-51200)
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
7
Cân bằng trắng thủ công
Yes (3 slots)
Ổn định hình ảnh
Sensor-shift
Chất lượng JPEG
Fine, normal
Định dạng
DCF
JPEG (Exif Ver 2.32
HEIF (4:2:2 10-bit)
Raw (14-bit RAF)
Quang học & Lấy nét
Lấy nét tự động
Phase Detect
Multi-area
Center
Selective single-point
Tracking
Single
Continuous
Touch
Face Detection
Live View
Hệ số phóng đại tiêu cự
1.5×
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình
Tilting
Loại khung ngắm
Electronic
Độ phóng đại khung ngắm
0.93× (0.62× 35mm equiv.)
Độ phân giải khung ngắm
2,360,000
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
900 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/4000 sec
Tốc độ màn trập tối đa (điện tử)
1/180000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Chế độ phơi sáng
Program
Shutter priority
Aperture priority
Manual
Đèn flash ngoài
Yes (via hot shoe)
Tốc độ đồng bộ đèn
1/180 sec
Chế độ chụp
Single
Continuous (L/H)
Bracketing
Chế độ chụp liên tục
8.0 fps
Chế độ đo sáng
Multi
Center-weighted
Average
Spot
Chế độ bù sáng
±5 (at 1/3 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
±3 (2, 3, 5, 7 frames at 1/3 EV, 2/3 EV, 1 EV, 2 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
Yes
Tính năng quay phim
Định dạng video
H.264, H.265
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
1x UHS-II SD
Kết nối
USB
USB 3.2 Gen 1 (5 GBit/sec)
HDMI
Yes (Micro (Type D))
Wifi
802.11b/g/n/ac + Bluetooth
Thông số vật lý
Thời lượng pin (chụp ảnh)
305
Trọng lượng (bao gồm pin)
438 g (0.97 lb / 15.45 oz)
Kích thước
124 x 84 x 49 mm (4.88 x 3.31 x 1.93″)
Tính năng khác