Fujifilm X-S20

Ngày ra mắt:
24-tháng 05-2023
26 megapixels | 3″ screen | APS-C sensor

Fujifilm X-S20 là một chiếc máy ảnh mirrorless cảm biến X-Trans BSI-CMOS 26MP với thiết kế giống DSLR, có bố cục điều khiển truyền thống và tay cầm lớn hơn so với các mẫu khác trong dòng X-Series. Máy sử dụng cảm biến tương tự X-T4 nhưng được nâng cấp về hệ thống chống rung, bộ xử lý và lấy nét tự động.

X-S20 có thể chụp liên tiếp 30 fps khi crop, 20 fps không crop với màn trập điện tử hoặc 8 fps với màn trập cơ. Nhờ khe thẻ UHS-II và bộ xử lý nhanh hơn, máy duy trì tốc độ chụp liên tục tốt hơn. Khác với các mẫu X-Series truyền thống, X-S20 sử dụng vòng xoay chế độ (mode dial) thay vì vòng chỉnh tốc độ màn trập và bù trừ sáng. Máy còn có đèn flash pop-up, kính ngắm điện tử OLED độ phóng đại 0.62x với 2.36 triệu điểm ảnh, màn hình cảm ứng xoay lật linh hoạt và cổng mic 3.5mm tích hợp, có thể dùng tai nghe qua cổng trên tay cầm. Máy cũng hỗ trợ sạc và cấp nguồn trực tiếp qua USB.

Về khả năng quay phim, X-S20 hỗ trợ quay 6K open gate, 4K (DCI & UHD) hơn 30 phút, và có thể kéo dài thời gian quay nếu gắn thêm quạt tản nhiệt FAN-001. Máy hỗ trợ quay slow-motion 240 fps ở độ phân giải Full HD, ghi nội bộ 10-bit 4:2:2 với F-Log và F-Log2, đồng thời tương thích với Blackmagic RAW và ProRes RAW qua đầu ghi ngoài.

Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
24-tháng 05-2023

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
SLR-style mirrorless
Chất liệu thân máy
Magnesium alloy

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
6240 x 4160
Tỉ lệ khung hình
1:1, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
26 megapixels
Kích thước cảm biến
APS-C (23.5 x 15.6 mm)
Loại cảm biến
BSI-CMOS
Không gian màu
sRGB, Adobe RGB
Bộ lọc màu
X-Trans

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Auto, 160-12800 (expands to 80-51200)
Giảm ISO thấp nhất
80
Tăng ISO cao nhất
51200
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
7
Cân bằng trắng thủ công
Yes (3 slots)
Ổn định hình ảnh
Sensor-shift
Chống rung
7 stop(s)
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
Fine, normal
Định dạng
JPEG (Exif v2.3)
Raw (Fujifilm RAF, 14-bit)

Quang học & Lấy nét

Lấy nét tự động
Contrast Detect (sensor)
Phase Detect
Multi-area
Center
Selective single-point
Tracking
Single
Continuous
Touch
Face Detection
Live View
Đèn hỗ trợ lấy nét
Yes
Zoom điện tử
No
Lấy nét tay
Yes
Số điểm lấy nét
425
Ngàm ống kính
Fujifilm X
Hệ số phóng đại tiêu cự
1.5×

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Fully articulated
Kích thước màn hình
3″
Số điểm ảnh
1,840,000
Màn hình cảm ứng
Yes
Loại
TFT LCD
Live view
Yes
Loại khung ngắm
Electronic
Độ phủ khung ngắm
100%
Độ phóng đại khung ngắm
0.93× (0.62× 35mm equiv.)
Độ phân giải khung ngắm
2,360,000

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
900 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/4000 sec
Tốc độ màn trập tối đa (điện tử)
1/32000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Phơi sáng thủ công
Yes
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Chế độ phơi sáng
Program
Aperture priority
Shutter priority
Manual
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
7.00 m (at ISO 200)
Đèn flash ngoài
Yes (via hot shoe)
Tốc độ đồng bộ đèn
1/180 sec
Chế độ chụp liên tục
20.0 fps
Hẹn giờ chụp
Yes
Chế độ đo sáng
Multi
Center-weighted
Average
Spot
Chế độ bù sáng
±5 (at 1/3 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
±5 (2, 3, 5, 7 frames at 1/3 EV, 1/2 EV, 2/3 EV, 1 EV, 2 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
Yes

Tính năng quay phim

Định dạng video
MPEG-4, H.264, H.265
Các chế độ quay
4096 x 2160 @ 60p / 360 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
4096 x 2160 @ 50p / 200 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
4096 x 2160 @ 30p / 200 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
4096 x 2160 @ 25p / 200 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
4096 x 2160 @ 24p / 200 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
4096 x 2160 @ 23.98p / 200 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 60p / 200 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 50p / 200 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 30p / 200 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 25p / 200 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 24p / 200 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
3840 x 2160 @ 23.98p / 200 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 240p / 200 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 120p / 200 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 60p / 200 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 50p / 200 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 30p / 200 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 25p / 200 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 24p / 200 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 23.98p / 200 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Mono

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC slot (UHS-II supported)

Kết nối

USB
USB 3.2 Gen 1 (5 GBit/sec)
Sạc qua cổng USB
Yes
HDMI
Yes (micro-HDMI)
Cổng gắn mic ngoài
Yes
Cổng gắn tai nghe
Yes
Wifi
802.11b/g/n + Bluetooth
Điều khiển từ xa
Yes (via smartphone and wired remote)

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
No
Thời lượng pin (chụp ảnh)
750
Trọng lượng (bao gồm pin)
491 g (1.08 lb / 17.32 oz)
Kích thước
127 x 85 x 65 mm (5 x 3.35 x 2.56″)

Tính năng khác

Quay timelapse
Yes
GPS
None