Fujifilm X-S1
Ngày ra mắt:
24-tháng 11-2011
12 megapixels | 3″ screen | 24 – 624 mm (26×)
Ngày ra mắt:
24-tháng 11-2011
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
SLR-like (bridge)
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
4000 x 3000
Độ phân giải tùy chọn
4000 x 2664, 4000 x 2248, 2992 x 2992, 2816 x 2112, 2816 x 1864, 2816 x 1584, 2048 x x 1536, 2048 x 1360, 1920 x 1080, 1536 x 1536
Tỉ lệ khung hình
1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
12 megapixels
Kích thước cảm biến
2/3" (8.8 x 6.6 mm)
Loại cảm biến
EXRCMOS
Chip xử lý hình ảnh
EXR
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
Auto, 100, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, (4000, 5000, 6400, 12800 with boost)
Giảm ISO thấp nhất
4000
Tăng ISO cao nhất
12800
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Cân bằng trắng thủ công
Yes (1)
Ổn định hình ảnh
Optical
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
Fine, Normal
Quang học & Lấy nét
Độ dài tiêu cự
24–624 mm
Zoom quang học
26×
Mở khẩu tối đa
F2.8–5.6
Lấy nét tự động
- Contrast Detect (sensor)
- Multi-area
- Center
- Tracking
- Single
- Continuous
- Live View
Zoom điện tử
Yes (2x)
Lấy nét tay
Yes
Phạm vi lấy nét bình thường
30 cm (11.81″)
Phạm vi lấy nét Macro
1 cm (0.39″)
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình
Tilting
Kích thước màn hình
3″
Số điểm ảnh
460,000
Màn hình cảm ứng
No
Loại
TFT color LCD monitor
Live view
Yes
Loại khung ngắm
Electronic
Độ phủ khung ngắm
100%
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
30 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/4000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Phơi sáng thủ công
Yes
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes (Pop-up)
Phạm vi đèn flash
8.00 m
Đèn flash ngoài
Yes (hot-shoe)
Chế độ đèn flash
Auto, On, Off, Red-Eye, Slow Sync
Chế độ chụp liên tục
10.0 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (2 or 10 sec)
Chế độ đo sáng
- Multi
- Average
- Spot
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
(at 1/3 EV, 2/3 EV, 1 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
No
Tính năng quay phim
Độ phân giải
1920 x 1080 (30 fps), 1280 x 720 (30 fps), 640 x 480 (30 fps)
Định dạng video
H.264
Ghi âm
Stereo
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC
Bộ nhớ trong
26 MB
Kết nối
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Yes (Mini connector)
Điều khiển từ xa
Yes (Optional RR-80)
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
No
Pin
Lithium-Ion NP-95 rechargeable battery & charger
Trọng lượng (bao gồm pin)
920 g (2.03 lb / 32.45 oz)
Kích thước
135 x 107 x 149 mm (5.31 x 4.21 x 5.87″)
Tính năng khác
Quay timelapse
No
GPS
None
Cảm biến định hướng
Yes