Fujifilm X-M1

Ngày ra mắt:
25-tháng 06-2013
16MP, màn hình 3", cảm biến APS-C
X-M1 là máy thứ ba trong hệ thống X của Fujifilm sau X-Pro1 và X-E1, nó có thiết kế khác biệt rõ ràng, không có kính ngắm, màn hình phía sau cho phép lật nghiêng. X-M1 sử dụng cảm biến 16MP X-Trans CMOS độc quyền của Fujifilm cung cấp dải ISO từ 100-25600. Ngoài ra, X-M1 còn có khả năng quay video Full HD ở tốc độ 30 khung hình/giây.
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
25-tháng 06-2013

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Mirrorless

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
4896 x 3264
Độ phân giải tùy chọn
S: (3:2) 2496 x 1664 / (16:9) 2496 x 1408 / (1:1) 1664 x 1664
Tỉ lệ khung hình
1:1, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
16 megapixels
Điểm ảnh tổng
17 megapixels
Kích thước cảm biến
APS-C (23.6 x 15.6 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Chip xử lý hình ảnh
EXR Processor II

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
200 - 6400
Giảm ISO thấp nhất
100
Tăng ISO cao nhất
25600
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
7
Cân bằng trắng thủ công
Ổn định hình ảnh
Không
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
Fine, Normal
Định dạng
JPEG (Exif Ver 2.3)*2 / RAW (RAF) / RAW+JPEG

Quang học & Lấy nét

Lấy nét tự động
Tương phản
Đa điểm
Trung tâm
Theo dõi
Đơn
Liên tiếp
Phát hiện khuôn mặt
Đèn hỗ trợ lấy nét
Lấy nét tay
Số điểm lấy nét
49
Ngàm ống kính
Fujifilm X
Hệ số phóng đại tiêu cự
1.5x

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Nghiêng
Kích thước màn hình
3″
Số điểm ảnh
920,000
Màn hình cảm ứng
Không
Loại
TFT LCD
Live view
Loại khung ngắm
Không

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
30 giây
Tốc độ màn trập tối đa
1/4000 giây
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Chế độ ưu tiên màn trập
Phơi sáng thủ công
Chế độ chủ đề / cảnh
Chế độ phơi sáng
Tự động hoàn toàn
Bán tự động AE
Ưu tiên màn trập
Ưu tiên khẩu độ
Thủ công
Tùy chỉnh người dùng
Chân dung
Phong cảnh
Thể thao
SP
Bộ lọc màu sắc
Tự động
Chế độ cảnh
Chân dung
Phong cảnh
Thể thao
Làm mịn da tự động
Ban đêm
Ban đêm (chân máy)
Pháo hoa
Hoàng hôn
Tuyết
Bãi biển
Tiệc
Hoa
Chữ
Đèn flash trong
Phạm vi đèn flash
7.00 m (ISO 200)
Đèn flash ngoài
Có hỗ trợ
Chế độ đèn flash
Tự động, Fill-flash, Đồng bộ chậm, Tắt flash, Đồng bộ màn sau, Bộ điều khiển
Tốc độ đồng bộ đèn
1/180 giây
Chế độ chụp
Đơn
Liên tiếp
Hẹn giờ
Chế độ chụp liên tục
5.6 hình/giây
Hẹn giờ chụp
Có (2 giây, 10 giây)
Chế độ đo sáng
Đa điểm
Trung bình
Điểm
Chế độ bù sáng
±2 (1/3 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
±1 (3 khung hình 1/3 EV, 2/3 EV, 1 EV steps)

Tính năng quay phim

Độ phân giải
1920 x 1080 30p, 1280 x 720 30p
Định dạng video
H.264
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Mono

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC (UHS-I)

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Có (Mini-loại C)
Wifi
Điều khiển từ xa
Có hỗ trợ (RR-90)

Thông số vật lý

Pin
NP-W126
Thời lượng pin (chụp ảnh)
350 ảnh
Trọng lượng (bao gồm pin)
330 g
Kích thước
117 x 67 x 39 mm

Tính năng khác

GPS
Không