Fujifilm X-E2

Ngày ra mắt:
18-tháng 10-2013
16MP, màn hình 3", cảm biến APS-C
X-E2 là thế hệ thứ hai của chiếc máy ảnh mirrorless tầm trung thương hiệu Fujifilm. Nó có cảm biến 16 megapixel X-Trans II CMOS với phát hiện pha. Nó cũng có màn hình LCD 3 inch và một khung ngắm điện tử OLED 2.36 triệu điểm ảnh. Máy chụp được ở tốc độ tối đa 7 khung hình/giây, có thể quay video ở tốc độ 1080/60p với chức năng theo dõi AF. X-E2 giờ đây đã tích hợp Wi-Fi, cho phép chia sẻ ảnh dễ dàng qua thiết bị di động.
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
18-tháng 10-2013

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Mirrorless

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
4896 x 3264
Độ phân giải tùy chọn
4896 x 2760,3264 x 3264, 3456 x 2304, 3456 x 1944, 2304 × 230, 2496 x 1664, 2496 x 1408 , 1664 × 1664
Tỉ lệ khung hình
1:1, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
16 megapixels
Điểm ảnh tổng
17 megapixels
Kích thước cảm biến
APS-C (23.6 x 15.6 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Chip xử lý hình ảnh
EXR Processor II
Không gian màu
sRGB, Adobe RGB

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
200-6400
Giảm ISO thấp nhất
100
Tăng ISO cao nhất
25600
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
7
Cân bằng trắng thủ công
Ổn định hình ảnh
Không
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
Fine, Normal
Định dạng
JPEG (Exif 2.3); RAW (RAF); RAW+JPEG

Quang học & Lấy nét

Lấy nét tự động
Tương phản
Theo pha
Đa điểm
Trung tâm
Chọn điểm
Theo dõi
Đơn
Liên tiếp
Phát hiện khuôn mặt
Live view
Đèn hỗ trợ lấy nét
Zoom điện tử
Không
Lấy nét tay
Ngàm ống kính
Fujifilm X
Hệ số phóng đại tiêu cự
1.5x

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Cố định
Kích thước màn hình
3″
Số điểm ảnh
1,040,000
Màn hình cảm ứng
Không
Loại
TFT LCD
Live view
Loại khung ngắm
Điện tử
Độ phủ khung ngắm
100%
Độ phân giải khung ngắm
2,360,000

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
30 giây
Tốc độ màn trập tối đa
1/4000 giây
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Chế độ ưu tiên màn trập
Phơi sáng thủ công
Chế độ chủ đề / cảnh
Không
Chế độ phơi sáng
Bán tự động AE
Ưu tiên màn trập
Ưu tiên khẩu độ
Thủ công
Đèn flash trong
Phạm vi đèn flash
7.00 m (ISO 200)
Đèn flash ngoài
Có hỗ trợ
Chế độ đèn flash
Tự động, Bật flash, Tắt flash, Đồng bộ chậm, Đồng bộ sau
Tốc độ đồng bộ đèn
1/180 giây
Chế độ chụp
Đơn
Liên tiếp
Hẹn giờ
Chế độ chụp liên tục
7.0 hình/giây
Hẹn giờ chụp
Có (2 giây, 10 giây)
Chế độ đo sáng
Đa điểm
Trung bình
Điểm
Chế độ bù sáng
±3 (1/3 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
±1 (1/3 EV, 2/3 EV, 1 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
Không

Tính năng quay phim

Độ phân giải
1920 x 1080 (60p, 30p), 1280 x 720 (60p, 30p)
Định dạng video
MPEG-4, H.264
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Mono

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Có (Mini-HDMI)
Wifi
Điều khiển từ xa
Có hỗ trợ (RR-90)

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
Không
Pin
Lithium-Ion NP-W126
Thời lượng pin (chụp ảnh)
350 ảnh
Trọng lượng (bao gồm pin)
350 g
Kích thước
129 x 75 x 37 mm

Tính năng khác

Quay timelapse
Không
GPS
Không