FUJIFILM GFX 100S II là một chiếc máy ảnh mirrorless medium format tiên tiến, mang đến khả năng kiểm soát tối đa và giúp ghi lại những chi tiết tinh tế nhất trong khung hình. Máy sử dụng cảm biến CMOS II 102MP mới, kết hợp với bộ xử lý X-Processor 5, đảm bảo dải tần nhạy sáng rộng và dải ISO linh hoạt từ 80-12.800.
Kính ngắm điện tử (EVF) 5,76 triệu điểm nâng cấp mang đến trải nghiệm quan sát sáng rõ ở tầm mắt, trong khi màn hình cảm ứng 3,2 inch có thể lật ba chiều giúp linh hoạt góc chụp. Bên cạnh khả năng chụp ảnh có độ phân giải siêu cao, GFX 100S II còn hỗ trợ quay video 4K sắc nét và được trang bị nhiều tính năng mạnh mẽ, phù hợp với nhiều nhu cầu sáng tạo khác nhau.
Ngày ra mắt:
16-tháng 05-2024
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
SLR-style mirrorless
Chất liệu thân máy
Magnesium alloy
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
11648 x 8736
Tỉ lệ khung hình
1:1, 5:4, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
102 megapixels
Kích thước cảm biến
Medium format (44 x 33 mm)
Chip xử lý hình ảnh
X-Processor 5
Không gian màu
sRGB, Adobe RGB
Bộ lọc màu
Primary color filter
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
Auto, 100-12800 (expands to 50-102400)
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
7
Cân bằng trắng thủ công
Yes (3 slots)
Ổn định hình ảnh
Sensor-shift
Định dạng không nén
RAW + TIFF
Chất lượng JPEG
Super fine, fine, normal
Định dạng
JPEG (Exif v2.3)
HEIF (4:2:2 10-bit)
Raw (14/16-bit RAF)
TIFF (8/16-bit)
Quang học & Lấy nét
Lấy nét tự động
Contrast Detect (sensor)
Phase Detect
Multi-area
Center
Selective single-point
Tracking
Single
Continuous
Touch
Face Detection
Live View
Hệ số phóng đại tiêu cự
0.79×
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình
Tilting
Loại khung ngắm
Electronic
Độ phóng đại khung ngắm
0.84× (1.06× 35mm equiv.)
Độ phân giải khung ngắm
5,760,000
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
30 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/4000 sec
Tốc độ màn trập tối đa (điện tử)
1/32000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Chế độ phơi sáng
Program
Aperture priority
Shutter priority
Manual
Đèn flash ngoài
Yes (via hot shoe or flash sync port)
Tốc độ đồng bộ đèn
1/125 sec
Chế độ chụp liên tục
7.0 fps
Chế độ đo sáng
Multi
Center-weighted
Average
Spot
Chế độ bù sáng
±5 (at 1/3 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
±5 (2, 3, 5, 7 frames at 1/3 EV, 2/3 EV, 1 EV, 2 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
Yes
Tính năng quay phim
Định dạng video
MPEG-4, H.264, H.265
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
2x SD UHS-II
Kết nối
USB
USB 3.2 Gen 2 (10 GBit/sec)
HDMI
Yes (Micro (Type D))
Wifi
802.11 b/g/n + Bluetooth
Thông số vật lý
Pin
NP-W235 lithium-ion battery & charger
Thời lượng pin (chụp ảnh)
530
Trọng lượng (bao gồm pin)
883 g (1.95 lb / 31.15 oz)
Kích thước
150 x 104 x 87 mm (5.91 x 4.09 x 3.43″)
Tính năng khác