Fujifilm FinePix Z33WP
Ngày ra mắt:
17-tháng 02-2009
10 megapixels | 2.7″ screen | 35 – 105 mm (3×)
Ngày ra mắt:
17-tháng 02-2009
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
Compact
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
3648 x 2736
Độ phân giải tùy chọn
3648 x 2432, 2592 x 1944, 2048 x 1944, 1600 x 1200, 640 x 480
Tỉ lệ khung hình
4:3, 3:2
Điểm ảnh hiệu quả
10 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
CCD
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
Auto, 64, 100, 200, 400, 800, 1600
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
7
Cân bằng trắng thủ công
No
Ổn định hình ảnh
No
Định dạng không nén
No
Chất lượng JPEG
Basic, Normal, Fine
Quang học & Lấy nét
Độ dài tiêu cự
35–105 mm
Zoom quang học
3×
Mở khẩu tối đa
F3.7–4.2
Lấy nét tự động
- Contrast Detect (sensor)
- Single
- Live View
Zoom điện tử
Yes (5.7x)
Lấy nét tay
No
Phạm vi lấy nét bình thường
60 cm (23.62″)
Phạm vi lấy nét Macro
8 cm (3.15″)
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
2.7″
Số điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
No
Live view
Yes
Loại khung ngắm
None
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
8 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/2000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
No
Chế độ ưu tiên màn trập
No
Phơi sáng thủ công
No
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
3.90 m
Chế độ đèn flash
Auto, On, Off, Slow sync, Red-eye reduction
Chế độ chụp liên tục
0.6 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (2 or 10 sec)
Chế độ đo sáng
- Multi
- Center-weighted
- Spot
Tính năng quay phim
Độ phân giải
640 x 480 (30 fps), 320 x 240 (30 fps)
Định dạng video
Motion JPEG
Ghi âm
Mono
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC card, Internal
Bộ nhớ trong
50 MB Internal
Kết nối
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Yes
Điều khiển từ xa
No
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
Yes (Waterproof)
Pin
NP-45 Li Ion battery
Trọng lượng (bao gồm pin)
110 g (0.24 lb / 3.88 oz)
Kích thước
92 x 60 x 21 mm (3.62 x 2.36 x 0.83″)
Tính năng khác
Quay timelapse
No
GPS
None
Cảm biến định hướng
No




















