Fujifilm FinePix XP150
Ngày ra mắt:
05-tháng 01-2012
14 megapixels | 2.7″ screen | 28 – 140 mm (5×)
Ngày ra mắt:
05-tháng 01-2012
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
Compact
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
4608 x 3072
Độ phân giải tùy chọn
4320 x 3240, 4320 x 2432, 3072 x 2304, 3072 x 1728, 2048 x 1532, 1920 x 1080
Tỉ lệ khung hình
4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
14 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
Auto, 100, 200, 300, 400, 800, 1600, 3200
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Cân bằng trắng thủ công
No
Ổn định hình ảnh
Sensor-shift
Định dạng không nén
No
Chất lượng JPEG
Fine, Normal
Quang học & Lấy nét
Độ dài tiêu cự
28–140 mm
Zoom quang học
5×
Mở khẩu tối đa
F3.9–4.9
Lấy nét tự động
- Contrast Detect (sensor)
- Center
- Tracking
- Single
- Continuous
Zoom điện tử
Yes (6.8x)
Lấy nét tay
No
Phạm vi lấy nét bình thường
60 cm (23.62″)
Phạm vi lấy nét Macro
9 cm (3.54″)
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
2.7″
Số điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
No
Loại
TFT color LCD monitor
Live view
Yes
Loại khung ngắm
None
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
4 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/2000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
No
Chế độ ưu tiên màn trập
No
Phơi sáng thủ công
No
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
3.10 m
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đèn flash
Auto, On, Off, Red-eye, Slow Sync
Chế độ chụp liên tục
3.0 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (2 or 10 sec, Auto release, Auto shutter (Dog, Cat), Couple, Portrait)
Chế độ đo sáng
- Multi
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
No
Tính năng quay phim
Độ phân giải
1920 x 1080 (30fps), 1280 x 720 (30 fps), 640 x 480 (30 fps)
Định dạng video
H.264, Motion JPEG
Ghi âm
Mono
Loa ngoài
Mono
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/ SDHC/ SDXC
Bộ nhớ trong
47 MB
Kết nối
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Yes (mini)
Điều khiển từ xa
No
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
Yes (Waterproof, Shockproof, Freezeproof, Dustproof)
Pin
Lithium-ion NP-50A rechargeable battery & charger
Thời lượng pin (chụp ảnh)
300
Trọng lượng (bao gồm pin)
205 g (0.45 lb / 7.23 oz)
Kích thước
103 x 71 x 27 mm (4.06 x 2.8 x 1.06″)
Tính năng khác
Quay timelapse
No
GPS
Built-in
GPS thông tin thêm
With electronic compass and tracking
Cảm biến định hướng
Yes