Fujifilm FinePix SL240
Ngày ra mắt:
05-tháng 01-2012
14 megapixels | 3″ screen | 24 – 576 mm (24×)
Ngày ra mắt:
05-tháng 01-2012
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
SLR-like (bridge)
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
4288 x 3216
Độ phân giải tùy chọn
4288 x 2864, 4288 x 2416, 3072 x 2304, 3072 x 2048, 3072 x 1728, 2048 x 1536, 2048 x 1360, 1920 x 1080
Tỉ lệ khung hình
4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
14 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
CCD
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
Auto, 64, 100, 200, 300, 400, 800, 1600, (3200, 6400 with boost)
Giảm ISO thấp nhất
3200
Tăng ISO cao nhất
6400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Cân bằng trắng thủ công
Yes (1)
Ổn định hình ảnh
Sensor-shift
Định dạng không nén
No
Chất lượng JPEG
Fine, Normal
Quang học & Lấy nét
Độ dài tiêu cự
24–576 mm
Zoom quang học
24×
Mở khẩu tối đa
F3.1–5.9
Lấy nét tự động
- Contrast Detect (sensor)
- Multi-area
- Center
- Tracking
- Single
- Continuous
- Face Detection
Zoom điện tử
Yes (6.7x)
Lấy nét tay
No
Phạm vi lấy nét bình thường
40 cm (15.75″)
Phạm vi lấy nét Macro
2 cm (0.79″)
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
3″
Số điểm ảnh
460,000
Màn hình cảm ứng
No
Loại
TFT color LCD monitor
Live view
Yes
Loại khung ngắm
Electronic
Độ phủ khung ngắm
97%
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
8 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/2000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Phơi sáng thủ công
Yes
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes (Pop-up)
Phạm vi đèn flash
7.00 m (Wide: 40 cm–7.0 m / Tele: 2.5m–3.6 m)
Đèn flash ngoài
Yes (via Hot-shoe)
Chế độ đèn flash
Auto, On, Off, Red-eye, Slow Sync
Chế độ chụp liên tục
1.2 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (2 or 10 sec)
Chế độ đo sáng
- Multi
- Center-weighted
- Spot
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
(at 1/3 EV, 2/3 EV, 1 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
No
Tính năng quay phim
Độ phân giải
1280 x 720 (30 fps), 640 x 480 (30 fps)
Định dạng video
H.264, Motion JPEG
Ghi âm
Mono
Loa ngoài
Mono
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC
Kết nối
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Yes (mini)
Điều khiển từ xa
No
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
No
Pin
Lithium-ion NP-85 rechargeable battery and charger
Thời lượng pin (chụp ảnh)
300
Trọng lượng (bao gồm pin)
510 g (1.12 lb / 17.99 oz)
Kích thước
122 x 93 x 100 mm (4.8 x 3.66 x 3.94″)
Tính năng khác
GPS
None