Fujifilm FinePix S9800
Ngày ra mắt:
15-tháng 01-2015
16 megapixels | 3″ screen | 24 – 1200 mm (50×)
Ngày ra mắt:
15-tháng 01-2015
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
SLR-like (bridge)
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
4608 x 3456
Độ phân giải tùy chọn
4:3 (3264 x 2448, 2048 x 1536), 3:2 (4608 x 3072, 3264 x 2176, 2304 x 1536), 16:9 (4608 x 2592, 3264 x 1840, 1920 x 1080), 1:1 (3456 x 3546, 2432 x 2432, 1728 x 1728)
Tỉ lệ khung hình
1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
16 megapixels
Điểm ảnh tổng
17 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
Auto, 100-12800
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
Optical
Định dạng không nén
No
Chất lượng JPEG
Fine, normal
Quang học & Lấy nét
Độ dài tiêu cự
24–1200 mm
Zoom quang học
50×
Mở khẩu tối đa
F2.9–6.5
Lấy nét tự động
- Contrast Detect (sensor)
- Multi-area
- Center
- Selective single-point
- Tracking
- Single
- Continuous
- Face Detection
- Live View
Zoom điện tử
Yes (2X)
Lấy nét tay
No
Phạm vi lấy nét bình thường
40 cm (15.75″)
Phạm vi lấy nét Macro
7 cm (2.76″)
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
3″
Số điểm ảnh
460,000
Màn hình cảm ứng
No
Loại
TFT LCD
Live view
Yes
Loại khung ngắm
Electronic
Độ phủ khung ngắm
97%
Độ phân giải khung ngắm
920,000
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
8 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/1700 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Phơi sáng thủ công
Yes
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
7.00 m (with Auto ISO)
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đèn flash
Auto, flash on, flash off, slow synchro
Chế độ chụp liên tục
10.0 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (2 or 10 sec)
Chế độ đo sáng
- Multi
- Average
- Spot
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
2 (3 frames at 1/3 EV, 2/3 EV, 1 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
No
Tính năng quay phim
Độ phân giải
1920 x 1080 (6oi), 1280 x 720 (60p), 640 x 480 (30p)
Định dạng video
H.264
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Mono
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC, Internal
Bộ nhớ trong
38MB
Kết nối
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Yes (micro-HDMI)
Cổng gắn mic ngoài
No
Cổng gắn tai nghe
No
Điều khiển từ xa
No
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
No
Pin
4 x AA (alkaline, lithium, NiMH)
Thời lượng pin (chụp ảnh)
300
Trọng lượng (bao gồm pin)
670 g (1.48 lb / 23.63 oz)
Kích thước
123 x 87 x 116 mm (4.84 x 3.43 x 4.57″)
Tính năng khác
GPS
None
Cảm biến định hướng
Yes


















