FujiFilm FinePix S1800 (FinePix S1880)

Ngày ra mắt:
02-tháng 02-2010
12 megapixels | 3″ screen | 28 – 504 mm (18×)
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
02-tháng 02-2010

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
SLR-like (bridge)

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
4000 x 3000
Độ phân giải tùy chọn
4000 x 2664, 4000 x 224, 2816 x 2112, 2816 x 1864, 2816 x 1584, 2048 x 1536, 2048 x 1360, 1920 x 1080
Tỉ lệ khung hình
4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
12 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
CCD

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Auto, 100, 200, 400, 800, 1600 (3200 with boost)
Tăng ISO cao nhất
3200
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
Sensor-shift
Định dạng không nén
No
Chất lượng JPEG
Fine, Normal

Quang học & Lấy nét

Độ dài tiêu cự
28–504 mm
Zoom quang học
18×
Mở khẩu tối đa
F3.1–5.6
Lấy nét tự động
  • Contrast Detect (sensor)
  • Single
  • Continuous
  • Live View
Zoom điện tử
Yes (6.3x)
Lấy nét tay
No
Phạm vi lấy nét bình thường
40 cm (15.75)
Phạm vi lấy nét Macro
2 cm (0.79)

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
3
Số điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
No
Live view
Yes
Loại khung ngắm
Electronic
Độ phủ khung ngắm
99%

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
8 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/2000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Phơi sáng thủ công
Yes
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
4.40 m
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đèn flash
Auto, On, Off, Red-eye, Slow Syncro
Chế độ chụp liên tục
1.3 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (2 or 10 sec)
Chế độ đo sáng
  • Multi
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)

Tính năng quay phim

Độ phân giải
1280 x 720 (30 fps), 640 x 480 (30 fps), 320 x 240 (30 fps)
Định dạng video
Motion JPEG
Ghi âm
Mono

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC, Internal
Bộ nhớ trong
23 MB Internal

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
No
Điều khiển từ xa
No

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
No
Pin
4 x AA batteries (Alkaline, NiMH or Lithium)
Trọng lượng (bao gồm pin)
337 g (0.74 lb / 11.89 oz)
Kích thước
110 x 73 x 81 mm (4.33 x 2.89 x 3.19)