Fujifilm FinePix S1000fd

Ngày ra mắt:
24-tháng 01-2008
10 megapixels | 2.7″ screen | 33 – 396 mm (12×)
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
24-tháng 01-2008

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Compact

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
3648 x 2736
Độ phân giải tùy chọn
3648 x 2432, 2592 x 1944, 2048 x 1944, 1600 x 1200, 640 x 480
Tỉ lệ khung hình
4:3, 3:2
Điểm ảnh hiệu quả
10 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
CCD

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Auto, Auto (800), Auto (400), 64, 100, 200, 400, 800, 1600 (3200 at 3MP)
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
No
Định dạng không nén
No

Quang học & Lấy nét

Độ dài tiêu cự
33–396 mm
Zoom quang học
12×
Mở khẩu tối đa
F2.8–5
Lấy nét tự động
  • Contrast Detect (sensor)
  • Single
  • Live View
Zoom điện tử
Yes (5.7x)
Lấy nét tay
No
Phạm vi lấy nét bình thường
40 cm (15.75)
Phạm vi lấy nét Macro
2 cm (0.79)

Màn hình - Khung ngắm

Kích thước màn hình
2.7
Số điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
No
Live view
Yes
Loại khung ngắm
Electronic

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
8 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/2000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Đèn flash trong
Yes (pop-up)
Phạm vi đèn flash
8.70 m (Auto ISO)
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đèn flash
Auto, On, Off, Slow sync, Red-eye reduction
Chế độ chụp liên tục
1.4 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (2 or 10 sec)

Tính năng quay phim

Độ phân giải
640 x 480 30 fps, 320 x 240 30 fps

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
xD Picturecard/SD/SDHC/MMC
Bộ nhớ trong
24 MB

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
No
Điều khiển từ xa
No

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
No
Pin
AA (4) batteries (NiMH recommended)
Trọng lượng (bao gồm pin)
325 g (0.72 lb / 11.46 oz)
Kích thước
103 x 73 x 68 mm (4.04 x 2.87 x 2.67)

Tính năng khác

Quay timelapse
No
Cảm biến định hướng
No