Fujifilm FinePix JZ200

Ngày ra mắt:
05-tháng 01-2012
16 megapixels | 3″ screen | 25 – 200 mm (8×)
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
05-tháng 01-2012

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Compact

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
4608 x 3216
Độ phân giải tùy chọn
4608 x 3072 , 4608 x 2592, 3264 x 2448, 3072x1728, 2304x1728, 1920 x 1080
Tỉ lệ khung hình
4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
16 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
CCD

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, (3200 with boost)
Tăng ISO cao nhất
3200
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Cân bằng trắng thủ công
No
Ổn định hình ảnh
Optical
Định dạng không nén
No

Quang học & Lấy nét

Độ dài tiêu cự
25–200 mm
Zoom quang học
8×
Mở khẩu tối đa
F2.9–5.9
Lấy nét tự động
  • Contrast Detect (sensor)
  • Center
  • Tracking
  • Single
Zoom điện tử
Yes (7.2x)
Lấy nét tay
No
Phạm vi lấy nét bình thường
30 cm (11.81)
Phạm vi lấy nét Macro
5 cm (1.97)

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
3
Số điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
No
Loại
TFT color LCD monitor
Live view
Yes
Loại khung ngắm
None

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
8 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/2000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
No
Chế độ ưu tiên màn trập
No
Phơi sáng thủ công
No
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
2.60 m
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đèn flash
Auto, On, Off, Slow sync, Red-eye reduction
Chế độ chụp liên tục
0.7 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (2 or 10 sec)
Chế độ đo sáng
  • Multi
  • Center-weighted
  • Spot
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
No

Tính năng quay phim

Độ phân giải
1280 x 720 (30 fps), 640 x 480 (30 fps), 320 x 240 (30 fps)
Định dạng video
Motion JPEG
Ghi âm
Mono
Loa ngoài
Mono

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
No
Điều khiển từ xa
No

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
No
Pin
Lithium-Ion NP-45A rechargeable battery & charger
Trọng lượng (bao gồm pin)
135 g (0.30 lb / 4.76 oz)
Kích thước
100 x 56 x 24 mm (3.94 x 2.2 x 0.94)

Tính năng khác

Quay timelapse
No
GPS
None
Cảm biến định hướng
No