Fujifilm FinePix JX500
Ngày ra mắt:
05-tháng 01-2012
14 megapixels | 2.7″ screen | 26 – 130 mm (5×)
Ngày ra mắt:
05-tháng 01-2012
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
Compact
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
4288 x 3216
Độ phân giải tùy chọn
4288 x 2864, 4288 x 2416, 3072 x 2304 x 3072 x 1728, 2048 x 1920 x 1080
Tỉ lệ khung hình
4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
14 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
CCD
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, (3200 with boost)
Tăng ISO cao nhất
3200
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Cân bằng trắng thủ công
No
Ổn định hình ảnh
No
Định dạng không nén
No
Quang học & Lấy nét
Độ dài tiêu cự
26–130 mm
Zoom quang học
5×
Mở khẩu tối đa
F3.5–6.3
Lấy nét tự động
- Contrast Detect (sensor)
- Center
- Tracking
- Single
Zoom điện tử
Yes (6.7x)
Lấy nét tay
No
Phạm vi lấy nét bình thường
50 cm (19.69″)
Phạm vi lấy nét Macro
10 cm (3.94″)
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
2.7″
Số điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
No
Loại
TFT color LCD monitor
Live view
Yes
Loại khung ngắm
None
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
8 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/1400 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
No
Chế độ ưu tiên màn trập
No
Phơi sáng thủ công
No
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
4.50 m
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đèn flash
Auto, On, Off, Slow sync, Red-eye reduction
Chế độ chụp liên tục
1.1 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (2 or 10 sec)
Chế độ đo sáng
- Multi
- Center-weighted
- Spot
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
No
Tính năng quay phim
Độ phân giải
1280 x 720 (30 fps), 640 x 480 (30 fps), 320 x 240 (30 fps)
Định dạng video
Motion JPEG
Ghi âm
Mono
Loa ngoài
Mono
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC
Kết nối
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
No
Điều khiển từ xa
No
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
No
Pin
Lithium-Ion NP-45A rechargeable battery & charger
Trọng lượng (bao gồm pin)
113 g (0.25 lb / 3.99 oz)
Kích thước
100 x 56 x 24 mm (3.94 x 2.2 x 0.94″)
Tính năng khác
Quay timelapse
No
GPS
None
Cảm biến định hướng
No