Fujifilm FinePix F750EXR

Ngày ra mắt:
05-tháng 01-2012
16 megapixels | 3″ screen | 25 – 500 mm (20×)
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
05-tháng 01-2012

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Compact

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
4608 x 3456
Độ phân giải tùy chọn
4608 x 3072, 4608 x 2592, 3264 x 2448, 3264 x 1840, 2304 x 1728, 2304 x 1536, 1920 x 1080
Tỉ lệ khung hình
4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
16 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2" (6.4 x 4.8 mm)
Loại cảm biến
EXRCMOS
Chip xử lý hình ảnh
EXR

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 (6400 and 12800 with boost)
Giảm ISO thấp nhất
6400
Tăng ISO cao nhất
12800
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
7
Cân bằng trắng thủ công
Yes (1)
Ổn định hình ảnh
Sensor-shift
Định dạng không nén
No
Chất lượng JPEG
Fine, Normal

Quang học & Lấy nét

Độ dài tiêu cự
25–500 mm
Zoom quang học
20×
Mở khẩu tối đa
F3.5–5.3
Lấy nét tự động
  • Contrast Detect (sensor)
  • Multi-area
  • Center
  • Tracking
  • Single
  • Continuous
  • Face Detection
Zoom điện tử
Yes (2x)
Lấy nét tay
No
Phạm vi lấy nét bình thường
45 cm (17.72)
Phạm vi lấy nét Macro
5 cm (1.97)

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
No
Kích thước màn hình
3
Số điểm ảnh
460,000
Màn hình cảm ứng
No
Loại
TFT color LCD monitor
Live view
Yes
Loại khung ngắm
None

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
8 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/2000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Phơi sáng thủ công
Yes
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
3.70 m (Wide: 15 cm–3.7 m / Tele: 90 cm–2.4m)
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đèn flash
Auto, On, Off, Red-eye, Slow Sync
Chế độ chụp liên tục
11.0 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (2 or 10 sec, Auto release, Auto shutter (Dog, Cat))
Chế độ đo sáng
  • Multi
  • Average
  • Spot
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
(at 1/3 EV, 2/3 EV, 1 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
No

Tính năng quay phim

Độ phân giải
1920 x 1080 (30 fps), 1280 x 720 (30 fps), 640 x 480 (30 fps)
Định dạng video
MPEG-4, H.264
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Stereo

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC
Bộ nhớ trong
30 MB

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Yes (mini)
Điều khiển từ xa
No

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
No
Pin
Lithium-ion NP-50A rechargeable battery and charger
Trọng lượng (bao gồm pin)
234 g (0.52 lb / 8.25 oz)
Kích thước
105 x 63 x 36 mm (4.13 x 2.48 x 1.42)

Tính năng khác

Quay timelapse
No
GPS
None
Cảm biến định hướng
Yes