Fujifilm FinePix 6800 Zoom
Ngày ra mắt:
01-tháng 02-2001
3 megapixels | 2″ screen | 36 – 108 mm (3×)
Ngày ra mắt:
01-tháng 02-2001
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
Compact
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
2832 x 2128
Độ phân giải tùy chọn
2048 x 1536, 1280 x 960, 640 x 480
Tỉ lệ khung hình
4:3
Điểm ảnh hiệu quả
3 megapixels
Điểm ảnh tổng
3 megapixels
Kích thước cảm biến
1/1.7" (7.44 x 5.58 mm)
Loại cảm biến
CCD
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
100, 200, 400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
7
Cân bằng trắng thủ công
No
Ổn định hình ảnh
No
Định dạng không nén
No
Chất lượng JPEG
Basic, Normal, Fine
Quang học & Lấy nét
Độ dài tiêu cự
36–108 mm
Zoom quang học
3×
Mở khẩu tối đa
F2.8–4.5
Lấy nét tự động
- Contrast Detect (sensor)
- Single
- Live View
Zoom điện tử
Yes
Lấy nét tay
Yes
Phạm vi lấy nét bình thường
60 cm (23.62″)
Phạm vi lấy nét Macro
20 cm (7.87″)
Màn hình - Khung ngắm
Kích thước màn hình
2″
Số điểm ảnh
130,000
Màn hình cảm ứng
No
Live view
Yes
Loại khung ngắm
Optical (tunnel)
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
3 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/2000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
No
Chế độ ưu tiên màn trập
No
Đèn flash trong
Yes (pop-up)
Phạm vi đèn flash
3.00 m
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đèn flash
Auto, On, Red-eye reduction, Off
Chế độ chụp liên tục
5.0 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (10 sec)
Chế độ bù sáng
±1.5 (at 1/3 EV steps)
Tính năng quay phim
Độ phân giải
10 fps up to 160 sec
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
SmartMedia
Bộ nhớ trong
16 MB SmartMedia
Kết nối
USB
USB 1.0 (1.5 Mbit/sec)
HDMI
No
Điều khiển từ xa
No
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
No
Pin
Lithium-Ion (NP-80)
Trọng lượng (bao gồm pin)
280 g (0.62 lb / 9.88 oz)
Kích thước
80 x 98 x 36 mm (3.15 x 3.84 x 1.43″)
Tính năng khác
Quay timelapse
No
Cảm biến định hướng
No