Canon PowerShot SD4500 IS / Digital IXUS 1000 HS / IXY 50S

Ngày ra mắt:
19-tháng 08-2010
10 megapixels | 3″ screen | 36 – 360 mm (10×)
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
19-tháng 08-2010

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Compact

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
3648 x 2736
Độ phân giải tùy chọn
3648 x 2048, 2816 x 2112, 2272 x 1704, 1600 x 1200, 640 x 480, 320 x 240
Tỉ lệ khung hình
4:3, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
10 megapixels
Điểm ảnh tổng
11 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
BSI-CMOS
Chip xử lý hình ảnh
Digic 4

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Auto, 125 ,100, 200, 400, 800, 1600, 3200
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
Optical
Định dạng không nén
No
Chất lượng JPEG
Fine, Normal

Quang học & Lấy nét

Độ dài tiêu cự
36–360 mm
Zoom quang học
10×
Mở khẩu tối đa
F3.4–5.6
Lấy nét tự động
  • Contrast Detect (sensor)
  • Single
  • Live View
Zoom điện tử
Yes (4x)
Lấy nét tay
No
Phạm vi lấy nét Macro
3 cm (1.18)

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
3
Số điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
No
Live view
Yes
Loại khung ngắm
None

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
15 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/4000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
No
Chế độ ưu tiên màn trập
No
Phơi sáng thủ công
No
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
6.00 m
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đèn flash
Auto, On, Off, Red-eye, Fill-in, Slow Syncro
Chế độ chụp liên tục
3.7 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (2 sec or 10 sec, Custom)
Chế độ đo sáng
  • Multi
  • Center-weighted
  • Spot
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)

Tính năng quay phim

Độ phân giải
1920 x 1080 (24 fps), 1280 x 720 (30 fps), 640 x 480 (30 fps), 320 x 240 (30 fps), 320 x 240 (240 fps)
Định dạng video
Motion JPEG
Ghi âm
Stereo

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC/MMC/MMCplus/MMCplus HC

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Yes

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
No
Pin
Lithium-Ion NB-9L battery & charger
Trọng lượng (bao gồm pin)
190 g (0.42 lb / 6.70 oz)
Kích thước
101 x 59 x 22 mm (3.98 x 2.32 x 0.87)

Tính năng khác

GPS
None
Cảm biến định hướng
Yes