Canon PowerShot S40
Ngày ra mắt:
02-tháng 10-2001
4 megapixels | 1.8″ screen | 35 – 105 mm (3×)
Ngày ra mắt:
02-tháng 10-2001
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
Compact
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
2272 x 1704
Độ phân giải tùy chọn
1600 x 1200, 1024 x 768, 640 x 480
Tỉ lệ khung hình
4:3
Điểm ảnh hiệu quả
4 megapixels
Điểm ảnh tổng
4 megapixels
Kích thước cảm biến
1/1.8" (7.144 x 5.358 mm)
Loại cảm biến
CCD
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
50, 100, 200, 400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
No
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
Super-Fine Fine, Normal
Quang học & Lấy nét
Độ dài tiêu cự
35–105 mm
Zoom quang học
3×
Mở khẩu tối đa
F2.8–4.9
Lấy nét tự động
- Contrast Detect (sensor)
- Selective single-point
- Single
- Live View
Zoom điện tử
Yes (3.6 x)
Lấy nét tay
Yes
Phạm vi lấy nét bình thường
80 cm (31.5″)
Phạm vi lấy nét Macro
10 cm (3.94″)
Màn hình - Khung ngắm
Kích thước màn hình
1.8″
Màn hình cảm ứng
No
Live view
Yes
Loại khung ngắm
Optical (tunnel)
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
15 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/1500 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
4.80 m
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đèn flash
Auto, Fill-in, Red-Eye reduction, Slow Sync, Off
Chế độ chụp liên tục
2.5 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (2 or 10 sec)
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)
Tính năng quay phim
Độ phân giải
15 fps
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
Compact Flash (Type I or II)
Bộ nhớ trong
16 MB CompactFlash
Kết nối
USB
USB 1.0 (1.5 Mbit/sec)
HDMI
No
Điều khiển từ xa
No
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
No
Pin
Canon Lithium-Ion & charger
Trọng lượng (bao gồm pin)
323 g (0.71 lb / 11.39 oz)
Kích thước
112 x 58 x 42 mm (4.41 x 2.28 x 1.65″)
Tính năng khác
Quay timelapse
No
Cảm biến định hướng
No










