Canon PowerShot S300 (Digital IXUS 300)
Ngày ra mắt:
11-tháng 02-2001
2 megapixels | 1.5″ screen | 35 – 105 mm (3×)
Ngày ra mắt:
11-tháng 02-2001
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
Ultracompact
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
1600 x 1200
Độ phân giải tùy chọn
1024 x 768, 640 x 480
Tỉ lệ khung hình
4:3
Điểm ảnh hiệu quả
2 megapixels
Điểm ảnh tổng
2 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.7" (5.312 x 3.984 mm)
Loại cảm biến
CCD
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
100
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Cân bằng trắng thủ công
No
Ổn định hình ảnh
No
Định dạng không nén
No
Chất lượng JPEG
Super-Fine, Fine, Normal
Quang học & Lấy nét
Độ dài tiêu cự
35–105 mm
Zoom quang học
3×
Mở khẩu tối đa
F2.7–4.7
Lấy nét tự động
- Contrast Detect (sensor)
- Multi-area
- Single
- Live View
Zoom điện tử
Yes (2.5 x)
Lấy nét tay
No
Phạm vi lấy nét bình thường
76 cm (29.92″)
Phạm vi lấy nét Macro
16 cm (6.3″)
Số điểm lấy nét
3
Màn hình - Khung ngắm
Kích thước màn hình
1.5″
Màn hình cảm ứng
No
Live view
No
Loại khung ngắm
Optical (tunnel)
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
1 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/1500 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
No
Chế độ ưu tiên màn trập
No
Đèn flash trong
Yes
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đèn flash
Auto, Fill-in, Red-Eye reduction, Off
Chế độ chụp liên tục
2.5 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (10 sec)
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)
Tính năng quay phim
Độ phân giải
20 fps, max 5/20/30 sec, audio
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
Compact Flash (Type I)
Bộ nhớ trong
8 MB CompactFlash
Kết nối
USB
USB 1.0 (1.5 Mbit/sec)
HDMI
No
Điều khiển từ xa
No
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
No
Pin
Canon NB-L1 680 mAh Lithium-Ion
Trọng lượng (bao gồm pin)
270 g (0.60 lb / 9.52 oz)
Kích thước
95 x 63 x 30 mm (3.74 x 2.48 x 1.18″)
Tính năng khác
Quay timelapse
No
Cảm biến định hướng
No