Canon PowerShot S100
Ngày ra mắt:
15-tháng 09-2011
12 megapixels | 3″ screen | 24 – 120 mm (5×)
Ngày ra mắt:
15-tháng 09-2011
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
Compact
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
4000 x 3000
Độ phân giải tùy chọn
4000 x 2248, 2816 x 2112, 2816 x 1584, 1920 x 1080, 1600 x 1200, 640 x 480, 640 x 360
Tỉ lệ khung hình
1:1, 5:4, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
12 megapixels
Kích thước cảm biến
1/1.7" (7.44 x 5.58 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Chip xử lý hình ảnh
Digic 5
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
Auto, 80, 100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
7
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
Optical
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
Fine, Normal
Quang học & Lấy nét
Độ dài tiêu cự
24–120 mm
Zoom quang học
5×
Mở khẩu tối đa
F2–5.9
Lấy nét tự động
- Contrast Detect (sensor)
- Multi-area
- Tracking
- Single
- Face Detection
- Live View
Zoom điện tử
Yes (4x)
Lấy nét tay
Yes
Phạm vi lấy nét bình thường
30 cm (11.81″)
Phạm vi lấy nét Macro
3 cm (1.18″)
Số điểm lấy nét
9
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
3″
Số điểm ảnh
461,000
Màn hình cảm ứng
No
Live view
Yes
Loại khung ngắm
None
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
15 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/2000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Phơi sáng thủ công
Yes
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes (Pop-up)
Phạm vi đèn flash
7.00 m
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đèn flash
Auto, On, Off, Red-Eye, Slow Sync
Chế độ chụp liên tục
2.3 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (2 or 10 sec, Custom)
Chế độ đo sáng
- Multi
- Center-weighted
- Spot
Chế độ bù sáng
±3 (at 1/3 EV steps)
Tính năng quay phim
Độ phân giải
1920 x 1080 (24 fps), 1280 x 720 (30 fps) 640 x 480 (120, 30 fps), 320 x 240 (240, 30 fps)
Định dạng video
H.264, Motion JPEG
Ghi âm
Stereo
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC
Kết nối
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Yes
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
No
Pin
Lithium-Ion NB-5L rechargeable battery & charger
Thời lượng pin (chụp ảnh)
200
Trọng lượng (bao gồm pin)
198 g (0.44 lb / 6.98 oz)
Kích thước
99 x 60 x 28 mm (3.9 x 2.36 x 1.1″)
Tính năng khác
GPS
Built-in
Cảm biến định hướng
Yes


















