Canon PowerShot S10
Ngày ra mắt:
27-tháng 08-1999
2 megapixels | 1.8″ screen | 35 – 70 mm (2×)
Ngày ra mắt:
27-tháng 08-1999
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
Compact
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
1600 x 1200
Độ phân giải tùy chọn
1280 x 960, 800 x 600
Tỉ lệ khung hình
4:3
Điểm ảnh hiệu quả
2 megapixels
Điểm ảnh tổng
2 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2" (6.4 x 4.8 mm)
Loại cảm biến
CCD
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
100, 200, 400
Ổn định hình ảnh
No
Định dạng không nén
No
Chất lượng JPEG
Super-Fine, Fine, Normal
Quang học & Lấy nét
Độ dài tiêu cự
35–70 mm
Zoom quang học
2×
Mở khẩu tối đa
F2.8–4
Lấy nét tự động
- Contrast Detect (sensor)
- Single
- Live View
Zoom điện tử
Yes (2 x, 4 x)
Lấy nét tay
No
Phạm vi lấy nét bình thường
46 cm (18.11″)
Phạm vi lấy nét Macro
12 cm (4.72″)
Màn hình - Khung ngắm
Kích thước màn hình
1.8″
Màn hình cảm ứng
No
Live view
Yes
Loại khung ngắm
Optical (tunnel)
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
2 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/1000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
No
Chế độ ưu tiên màn trập
No
Đèn flash trong
Yes
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đèn flash
Auto, Fill-in, Red-Eye reduction, Off
Chế độ chụp liên tục
1.7 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (10 sec)
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
Compact Flash (Type I or II)
Bộ nhớ trong
8 MB CompactFlash
Kết nối
USB
USB 1.0 (1.5 Mbit/sec)
HDMI
No
Điều khiển từ xa
No
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
No
Pin
Canon NiMH & charger
Trọng lượng (bao gồm pin)
320 g (0.71 lb / 11.29 oz)
Kích thước
106 x 70 x 34 mm (4.17 x 2.76 x 1.34″)
Tính năng khác
Quay timelapse
No
Cảm biến định hướng
No