Canon PowerShot G1
Ngày ra mắt:
18-tháng 09-2000
3 megapixels | 1.8″ screen | 34 – 102 mm (3×)
Ngày ra mắt:
18-tháng 09-2000
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
Compact
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
2048 x 1536
Độ phân giải tùy chọn
1024 x 768, 640 x 480
Tỉ lệ khung hình
4:3
Điểm ảnh hiệu quả
3 megapixels
Điểm ảnh tổng
3 megapixels
Kích thước cảm biến
1/1.8" (7.144 x 5.358 mm)
Loại cảm biến
CCD
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
Auto, 50, 100, 200, 400
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Cân bằng trắng thủ công
Yes
Ổn định hình ảnh
No
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
Super-Fine Fine, Normal
Quang học & Lấy nét
Độ dài tiêu cự
34–102 mm
Zoom quang học
3×
Mở khẩu tối đa
F2–2.5
Lấy nét tự động
- Contrast Detect (sensor)
- Single
- Live View
Zoom điện tử
Yes (2 x, 4 x)
Lấy nét tay
Yes
Phạm vi lấy nét bình thường
70 cm (27.56″)
Phạm vi lấy nét Macro
6 cm (2.36″)
Màn hình - Khung ngắm
Kích thước màn hình
1.8″
Màn hình cảm ứng
No
Live view
Yes
Loại khung ngắm
Optical (tunnel)
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
8 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/1000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Yes
Chế độ ưu tiên màn trập
Yes
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
4.50 m (F2.0)
Đèn flash ngoài
Yes (hot-shoe)
Chế độ đèn flash
Auto, Fill-in, Red-Eye reduction, Slow Sync, Off
Chế độ chụp liên tục
1.3 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (10 sec)
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)
Tính năng quay phim
Độ phân giải
15 fps, max 30 sec, audio
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
Compact Flash (Type I or II)
Bộ nhớ trong
16 MB CompactFlash
Kết nối
USB
USB 1.0 (1.5 Mbit/sec)
HDMI
No
Điều khiển từ xa
Yes (InfraRed included)
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
No
Pin
Canon Lithium-Ion & charger
Trọng lượng (bao gồm pin)
490 g (1.08 lb / 17.28 oz)
Kích thước
120 x 77 x 64 mm (4.72 x 3.03 x 2.52″)
Tính năng khác
Quay timelapse
No
Cảm biến định hướng
No