Canon PowerShot A5

Ngày ra mắt:
27-tháng 03-1998
1 megapixels | 2″ screen | 35 mm
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
27-tháng 03-1998

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Compact

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
1024 x 768
Độ phân giải tùy chọn
512 x 384
Tỉ lệ khung hình
4:3
Điểm ảnh hiệu quả
1 megapixels
Điểm ảnh tổng
1 megapixels
Kích thước cảm biến
1/3" (4.8 x 3.6 mm)
Loại cảm biến
CCD

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
100
Ổn định hình ảnh
No
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
Normal, High, Uncompressed (CCD RAW)

Quang học & Lấy nét

Độ dài tiêu cự
35 mm
Zoom quang học
1×
Mở khẩu tối đa
F2.5
Lấy nét tự động
  • Contrast Detect (sensor)
  • Single
  • Live View
Zoom điện tử
No
Lấy nét tay
No
Phạm vi lấy nét bình thường
50 cm (19.69)
Phạm vi lấy nét Macro
9 cm (3.54)

Màn hình - Khung ngắm

Kích thước màn hình
2
Màn hình cảm ứng
No
Live view
Yes
Loại khung ngắm
Optical (tunnel)

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
1/6 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/750 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
No
Chế độ ưu tiên màn trập
No
Đèn flash trong
Yes
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đèn flash
Auto, Fill-in, Red-Eye reduction, Off
Chế độ chụp liên tục
1.0 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (10 sec)
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
Compact Flash
Bộ nhớ trong
8 MB CompactFlash

Kết nối

HDMI
No
Điều khiển từ xa
No

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
No
Pin
Canon NiMH & charger
Trọng lượng (bao gồm pin)
240 g (0.53 lb / 8.47 oz)
Kích thước
105 x 68 x 33 mm (4.13 x 2.68 x 1.3)

Tính năng khác

Quay timelapse
No
Cảm biến định hướng
No