Canon PowerShot A2400 IS
Ngày ra mắt:
07-tháng 02-2012
16 megapixels | 2.7″ screen | 28 – 140 mm (5×)
Ngày ra mắt:
07-tháng 02-2012
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
Compact
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
4608 x 3456
Độ phân giải tùy chọn
4608 x 2592, 3264 x 2448, 1600 x 1200, 640 x 480
Tỉ lệ khung hình
4:3, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
16 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
CCD
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
Auto 100, 200, 400, 800, 1600
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Cân bằng trắng thủ công
Yes (1)
Ổn định hình ảnh
Optical
Định dạng không nén
No
Quang học & Lấy nét
Độ dài tiêu cự
28–140 mm
Zoom quang học
5×
Mở khẩu tối đa
F2.8–6.9
Lấy nét tự động
- Contrast Detect (sensor)
- Multi-area
- Center
- Tracking
- Single
- Continuous
- Face Detection
Zoom điện tử
Yes (5x)
Lấy nét tay
No
Phạm vi lấy nét Macro
3 cm (1.18″)
Số điểm lấy nét
9
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình
Fixed
Kích thước màn hình
2.7″
Số điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
No
Live view
Yes
Loại khung ngắm
None
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
15 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/2000 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
No
Chế độ ưu tiên màn trập
No
Phơi sáng thủ công
No
Chế độ chủ đề / cảnh
Yes
Đèn flash trong
Yes
Phạm vi đèn flash
3.00 m
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đèn flash
Auto, On, Off, Red-Eye, Slow Sync
Chế độ chụp liên tục
0.8 fps
Hẹn giờ chụp
Yes (2 or 10 sec, Custom)
Chế độ đo sáng
- Multi
- Center-weighted
- Spot
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
No
Tính năng quay phim
Độ phân giải
1280 x 720 (25 fps) 640 x 480 (30 fps)
Định dạng video
H.264
Ghi âm
Mono
Loa ngoài
Mono
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC
Kết nối
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
No
Điều khiển từ xa
No
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
No
Pin
Lithium-Ion NB-11L rechargeable battery & charger
Thời lượng pin (chụp ảnh)
190
Trọng lượng (bao gồm pin)
126 g (0.28 lb / 4.44 oz)
Kích thước
94 x 54 x 20 mm (3.7 x 2.13 x 0.79″)
Tính năng khác
Quay timelapse
No
GPS
None
Cảm biến định hướng
Yes