Canon PowerShot A10

Ngày ra mắt:
11-tháng 02-2001
1 megapixels | 1.5″ screen | 35 – 105 mm (3×)
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
11-tháng 02-2001

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Compact

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
1280 x 960
Độ phân giải tùy chọn
1024 x 768, 640 x 480
Tỉ lệ khung hình
4:3
Điểm ảnh hiệu quả
1 megapixels
Điểm ảnh tổng
1 megapixels
Kích thước cảm biến
1/2.7" (5.312 x 3.984 mm)
Loại cảm biến
CCD

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
100
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Cân bằng trắng thủ công
No
Ổn định hình ảnh
No
Định dạng không nén
No
Chất lượng JPEG
Super-Fine, Fine, Normal

Quang học & Lấy nét

Độ dài tiêu cự
35–105 mm
Zoom quang học
3×
Mở khẩu tối đa
F2.7–4.8
Lấy nét tự động
  • Contrast Detect (sensor)
  • Multi-area
  • Single
  • Live View
Zoom điện tử
Yes (2 x)
Lấy nét tay
No
Phạm vi lấy nét bình thường
76 cm (29.92)
Phạm vi lấy nét Macro
16 cm (6.3)
Số điểm lấy nét
3

Màn hình - Khung ngắm

Kích thước màn hình
1.5
Màn hình cảm ứng
No
Live view
Yes
Loại khung ngắm
Optical (tunnel)

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
1 sec
Tốc độ màn trập tối đa
1/1500 sec
Chế độ ưu tiên khẩu độ
No
Chế độ ưu tiên màn trập
No
Đèn flash trong
Yes
Đèn flash ngoài
No
Chế độ đèn flash
Auto, Fill-in, Red-Eye reduction, Slow Sync, Off
Hẹn giờ chụp
Yes (10 sec)
Chế độ bù sáng
±2 (at 1/3 EV steps)

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
Compact Flash (Type I)
Bộ nhớ trong
8 MB CompactFlash

Kết nối

USB
USB 1.0 (1.5 Mbit/sec)
HDMI
No
Điều khiển từ xa
No

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
No
Pin
AA (4) batteries (NiMH recommended)
Trọng lượng (bao gồm pin)
375 g (0.83 lb / 13.23 oz)
Kích thước
110 x 71 x 38 mm (4.33 x 2.8 x 1.5)

Tính năng khác

Quay timelapse
No
Cảm biến định hướng
No