Canon EOS Rebel T7 (EOS 2000D)
Ngày ra mắt:
26-tháng 02-2018
24MP, màn hình 3″, cảm biến APS-C
Canon EOS Rebel T7 (còn có tên khác EOS 2000D) là một chiếc DSLR giá rẻ với cảm biến cỡ APS-C 24MP. Nó sử dụng bộ xử lý hình ảnh DIGIC 4+ với dải ISO 100-6400, có thể mở rộng 12800, tốc độ chụp liên tục 3 hình/giây. Hệ thống lấy nét 9 điểm với một điểm chữ thập (cross-type) ở trung tâm, màn hình LCD 3 inch - 920.000 điểm ảnh cùng với khung ngắm quang học.
Canon EOS Rebel T7 được tích hợp một loạt các chế độ cảnh, bao gồm chế độ cảnh tự động thông minh, nhiều bộ lọc sáng tạo. Quay phim Full HD 30p hoặc 24p. Máy có kết nối Wi-Fi với NFC để chia sẻ ảnh dễ dàng thông qua ứng dụng Camera Connect.
Canon EOS Rebel T7 được tích hợp một loạt các chế độ cảnh, bao gồm chế độ cảnh tự động thông minh, nhiều bộ lọc sáng tạo. Quay phim Full HD 30p hoặc 24p. Máy có kết nối Wi-Fi với NFC để chia sẻ ảnh dễ dàng thông qua ứng dụng Camera Connect.
Ngày ra mắt:
26-tháng 02-2018
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
DSLR
Chất liệu thân máy
Composite
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
6000 x 4000
Tỉ lệ khung hình
1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
24 megapixels
Điểm ảnh tổng
25 megapixels
Kích thước cảm biến
APS-C (22.3 x 14.9 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Chip xử lý hình ảnh
Digic 4+
Không gian màu
sRGB, AdobeRGB
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
Tự động, ISO 100-6400 (mở rộng 12800)
Tăng ISO cao nhất
12800
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Cân bằng trắng thủ công
Có
Ổn định hình ảnh
Không
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
Fine, Normal
Định dạng
JPEG, RAW (Canon CR2, 14-bit)
Quang học & Lấy nét
Lấy nét tự động
Tương phản
Theo pha
Đa điểm
Trung tâm
Chọn điểm
Theo dõi
Đơn
Liên tiếp
Phát hiện khuôn mặt
Live view
Theo pha
Đa điểm
Trung tâm
Chọn điểm
Theo dõi
Đơn
Liên tiếp
Phát hiện khuôn mặt
Live view
Đèn hỗ trợ lấy nét
Có (flash)
Zoom điện tử
Không
Lấy nét tay
Có
Số điểm lấy nét
9
Ngàm ống kính
Canon EF/EF-S
Hệ số phóng đại tiêu cự
1.6x
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình
Cố định
Kích thước màn hình
3″
Số điểm ảnh
920,000
Màn hình cảm ứng
Không
Loại
TFT LCD
Live view
Có
Loại khung ngắm
Gương
Độ phủ khung ngắm
95%
Độ phóng đại khung ngắm
0.8×
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
30 giây
Tốc độ màn trập tối đa
1/4000 giây
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Có
Chế độ ưu tiên màn trập
Có
Phơi sáng thủ công
Có
Chế độ chủ đề / cảnh
Có
Chế độ phơi sáng
Scene Intelligent Tự động
Bán tự động
Shutter Priority
Aperture Priority
Thủ công
Bán tự động
Shutter Priority
Aperture Priority
Thủ công
Chế độ cảnh
Phong cảnh
Cận cảnh
Thể thao
Ẩm thực
Night Chân dung
Cận cảnh
Thể thao
Ẩm thực
Night Chân dung
Đèn flash trong
Có
Phạm vi đèn flash
9.20 m (ISO 100)
Đèn flash ngoài
Có hỗ trợ
Chế độ đèn flash
Tự động, Mắt đỏ, On, Off
Tốc độ đồng bộ đèn
1/200 giây
Chế độ chụp
Đơn
Liên tiếp
Hẹn giờ
Hẹn giờ chụp liên tiếp
Liên tiếp
Hẹn giờ
Hẹn giờ chụp liên tiếp
Chế độ chụp liên tục
3.0 hình/giây
Hẹn giờ chụp
Có (2 giây, 10 giây)
Chế độ đo sáng
Đa điểm
Trung tâm
Một phần
Trung tâm
Một phần
Chế độ bù sáng
±5 (1/3 EV, 1/2 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
±2 (3 khung hình 1/3 EV, 1/2 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
Có
Tính năng quay phim
Định dạng video
MPEG-4, H.264
Các chế độ quay
1920 x 1080 @ 30p / 46 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 24p / 46 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1280 x 720 @ 60p / 46 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1920 x 1080 @ 24p / 46 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
1280 x 720 @ 60p / 46 Mbps, MOV, H.264, Linear PCM
Ghi âm
Mono
Loa ngoài
Mono
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC
Kết nối
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Có (Mini-HDMI)
Cổng gắn mic ngoài
Không
Cổng gắn tai nghe
Không
Wifi
802.11b/g/n + NFC
Điều khiển từ xa
Có hỗ trợ (có dây, không dây)
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
Không
Pin
Lithium-Ion LP-E10
Thời lượng pin (chụp ảnh)
500 ảnh
Trọng lượng (bao gồm pin)
475 g
Kích thước
129 x 101 x 78 mm
Tính năng khác
GPS
Không














