Canon EOS M6

Ngày ra mắt:
15-tháng 02-2017
24MP, màn hình 3″, cảm biến APS-C
EOS M6 là máy ảnh không gương lật nhỏ gọn tiện lợi của Canon. Giống như các máy M-series khác, nó sử dụng ống kính EF-M nhưng vẫn có thể dùng các ống kính EF và EF-S thông qua bộ chuyển đổi.

M6 có cảm biến CMOS APS-C 24.2MP với công nghệ Dual Pixel AF danh tiếng, cho phép tự động lấy nét nhanh ở chế độ xem trực tiếp (live view) và chế độ quay phim. M6 có thêm tính năng ổn định hình ảnh 5 trục điện tử khi quay video. Nó có thiết kế thân máy mang phong cách rangefinder, màn hình cảm ứng LCD 3 inch với độ phân giải 1.04 triệu điểm ảnh. Ngoài ra còn có WiFi, NFC và Bluetooth.
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
15-tháng 02-2017

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
Mirrorless
Chất liệu thân máy
Kim loại

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
6000 x 4000
Độ phân giải tùy chọn
3:2 (6000 x 3368, 3984 x 2656, 2976 x 1984, 2400 x 1600), 16:9 (6000 x 3368, 3984 x 2240, 2976 x 1680, 2400 x 1344), 4:3 (5328 x 4000, 3552 x 2664, 2656 x 1992, 2112 x 1600), 1:1 (4000 x 4000, 2656 x 2656, 1984 x 1984, 1600 x 1600)
Tỉ lệ khung hình
1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
24 megapixels
Điểm ảnh tổng
26 megapixels
Kích thước cảm biến
APS-C (22.3 x 14.9 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Chip xử lý hình ảnh
DIGIC 7
Không gian màu
sRGB, Adobe RGB

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Tự động, 100-25600
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Cân bằng trắng thủ công
Ổn định hình ảnh
Chống rung 5 trục (chỉ áp dụng cho quay video)
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
Fine, standard
Định dạng
JPEG (Exif v2.3), Raw (Canon CR2, 14-bit)

Quang học & Lấy nét

Lấy nét tự động
Tương phản
Theo pha
Đa điểm
Trung tâm
Chọn điểm
Theo dõi
Đơn
Liên tiếp
Chạm
Phát hiện khuôn mặt
Live View
Đèn hỗ trợ lấy nét
Lấy nét tay
Số điểm lấy nét
49
Ngàm ống kính
Canon EF-M
Hệ số phóng đại tiêu cự
1.6x

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Nghiêng
Kích thước màn hình
3″
Số điểm ảnh
1,040,000
Màn hình cảm ứng
Loại
TFT LCD
Live view
Loại khung ngắm
Điện tử

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
30 giây
Tốc độ màn trập tối đa
1/4000 giây
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Chế độ ưu tiên màn trập
Phơi sáng thủ công
Chế độ phơi sáng
Bán tự động
Ưu tiên màn trập
Ưu tiên khẩu độ
Thủ công
Đèn flash trong
Phạm vi đèn flash
5.00 m (ISO 100)
Đèn flash ngoài
Có hỗ trợ
Tốc độ đồng bộ đèn
1/200 giây
Chế độ chụp
Đơn
Liên tiếp
Hẹn giờ
Điều khiển từ xa
Chế độ chụp liên tục
9.0 hình/giây
Hẹn giờ chụp
Có (2 giây, 10 giây, tùy chọn, remote)
Chế độ đo sáng
Đa điểm
Trung tâm
Điểm
Một phần
Chế độ bù sáng
±3 (1/3 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
±2 (3 khung hình 1/3 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
Không

Tính năng quay phim

Định dạng video
MPEG-4, H.264
Các chế độ quay
1920 x 1080 @ 60p / 35 Mbps, MP4, H.264, AAC
1920 x 1080 @ 30p / 24 Mbps, MP4, H.264, AAC
1920 x 1080 @ 24p / 24 Mbps, MP4, H.264, AAC
1280 x 720 @ 60p / 16 Mbps, MP4, H.264, AAC
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Mono

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Có (micro-HDMI)
Cổng gắn mic ngoài
Cổng gắn tai nghe
Không
Wifi
802.11/b/g/n + Bluetooth + NFC
Điều khiển từ xa
Có hỗ trợ (có dây, không dây, điện thoại)

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
Không
Pin
LP-E17 lithium-ion
Thời lượng pin (chụp ảnh)
295 ảnh
Trọng lượng (bao gồm pin)
390 g
Kích thước
112 x 68 x 45 mm

Tính năng khác

GPS
Không