Canon EOS M10
Ngày ra mắt:
13-tháng 10-2015
18MP, màn hình 3", cảm biến APS-C
Canon EOS M10 đi cùng ống kit 15-45mm F3.5-6.3 IS, sở hữu cảm biến CMOS 18MP APS-C, màn hình cảm ứng LCD 3" 1.04 triệu điểm ảnh, có Wi-Fi, NFC và thêm tính năng quay video 1080/30p.
M10 có flash cóc nhưng không hỗ trợ gắn flash ngoài, hệ thống Hybrid CMOS II AF được nâng cấp, nhảy từ 31 lên 49 điểm lấy nét, dải ISO từ 125 đến 25600.
M10 có flash cóc nhưng không hỗ trợ gắn flash ngoài, hệ thống Hybrid CMOS II AF được nâng cấp, nhảy từ 31 lên 49 điểm lấy nét, dải ISO từ 125 đến 25600.
Ngày ra mắt:
13-tháng 10-2015
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
Mirrorless
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
5184 x 3456
Độ phân giải tùy chọn
5184 x 3456 (16:9), 4320 x 2880, 2880 x 1920, 2304 x 1536, 720 x 480
Tỉ lệ khung hình
3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
18 megapixels
Điểm ảnh tổng
19 megapixels
Kích thước cảm biến
APS-C (22.3 x 14.9 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Chip xử lý hình ảnh
DIGIC 6
Không gian màu
sRGB
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
Tự động, 100-12800 (mở rộng 25600)
Tăng ISO cao nhất
25600
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Cân bằng trắng thủ công
Có
Ổn định hình ảnh
Không
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
Fine, normal
Định dạng
JPEG (Exif v2.3, DPOF v2.0), Raw (Canon CR2, 14-bit)
Quang học & Lấy nét
Lấy nét tự động
Tương phản
Theo pha
Đa điểm
Trung tâm
Chọn điểm
Theo dõi
Đơn
Liên tiếp
Chạm
Phát hiện khuôn mặt
Live View
Theo pha
Đa điểm
Trung tâm
Chọn điểm
Theo dõi
Đơn
Liên tiếp
Chạm
Phát hiện khuôn mặt
Live View
Đèn hỗ trợ lấy nét
Có
Lấy nét tay
Có
Số điểm lấy nét
49
Ngàm ống kính
Canon EF-M
Hệ số phóng đại tiêu cự
1.6x
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình
Nghiêng
Kích thước màn hình
3″
Số điểm ảnh
1,040,000
Màn hình cảm ứng
Có
Live view
Có
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
30 giây
Tốc độ màn trập tối đa
1/4000 giây
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Có
Chế độ ưu tiên màn trập
Có
Phơi sáng thủ công
Có
Chế độ phơi sáng
Bán tự động
Ưu tiên màn trập
Ưu tiên khẩu độ
Thủ công
Ưu tiên màn trập
Ưu tiên khẩu độ
Thủ công
Đèn flash trong
Có
Phạm vi đèn flash
5.00 m (ISO 100)
Đèn flash ngoài
Không hỗ trợ
Chế độ đèn flash
Tự động, đồng bộ chậm, on, off
Tốc độ đồng bộ đèn
1/200 giây
Chế độ chụp
Đơn
Liên tiếp
Hẹn giờ
Liên tiếp
Hẹn giờ
Chế độ chụp liên tục
4.6 hình/giây
Hẹn giờ chụp
Có (2 giây, 10 giây, tùy chọn)
Chế độ đo sáng
Đa điểm
Trung tâm
Điểm
Một phần
Trung tâm
Điểm
Một phần
Chế độ bù sáng
±3 (1/3 EV steps)
Tính năng quay phim
Độ phân giải
1920 x 1080 (30p, 25p, 24p), 1280 x 720 (60p, 50p), 640 x 480 (30p, 25p)
Định dạng video
MPEG-4, H.264
Ghi âm
Không
Loa ngoài
Mono
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC
Kết nối
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Có (Mini-HDMI)
Cổng gắn mic ngoài
Không
Cổng gắn tai nghe
Không
Wifi
802.11b/g/n + NFC
Điều khiển từ xa
Có hỗ trợ (điện thoại)
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
Không
Pin
LP-E12 lithium-ion
Thời lượng pin (chụp ảnh)
255 ảnh
Trọng lượng (bao gồm pin)
301 g
Kích thước
108 x 67 x 35 mm
Tính năng khác
GPS
Không