Canon EOS M
Ngày ra mắt:
23-tháng 07-2012
18MP, màn hình 3", cảm biến APS-C
Canon EOS M là máy ảnh không gương lật đầu tiên của Canon. Dựa trên cùng cảm biến APS-C 18MP như EOS 650D/T4i, EOS M là model đầu tiên sử dụng ống kính "EF-M" mới nhỏ hơn. Như chúng ta đã thấy trước đây trong lĩnh vực không gương lật, EOS M chủ yếu nhắm vào thị trường "chụp nhanh", với chất lượng tương đương DSLR và tận dụng tối đa giao diện màn hình cảm ứng kiểu 650D.
Ngày ra mắt:
23-tháng 07-2012
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
Mirrorless
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
5184 x 3456
Độ phân giải tùy chọn
3456 x 2304, 2592 x 1728, 1920 x 1280, 720 x 480
Điểm ảnh hiệu quả
18 megapixels
Điểm ảnh tổng
19 megapixels
Kích thước cảm biến
APS-C (22.3 x 14.9 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Chip xử lý hình ảnh
Digic 5
Không gian màu
sRGB, Adobe RGB
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
Tự động, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800 (mở rộng 25600)
Tăng ISO cao nhất
25600
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Cân bằng trắng thủ công
Có
Ổn định hình ảnh
Không
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
Fine, normal
Định dạng
PEG: Fine, Normal (Exif 2.3); RAW: 14bit
Quang học & Lấy nét
Lấy nét tự động
Tương phản
Theo pha
Đa điểm
Chọn điểm
Đơn
Liên tiếp
Phát hiện khuôn mặt
Live View
Theo pha
Đa điểm
Chọn điểm
Đơn
Liên tiếp
Phát hiện khuôn mặt
Live View
Zoom điện tử
Không
Lấy nét tay
Có
Số điểm lấy nét
31
Ngàm ống kính
Canon EF-M
Hệ số phóng đại tiêu cự
1.6x
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình
Cố định
Kích thước màn hình
3″
Số điểm ảnh
1,040,000
Màn hình cảm ứng
Có
Loại
Clear View II TFT LCD
Live view
Có
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
60 giây
Tốc độ màn trập tối đa
1/4000 giây
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Có
Chế độ ưu tiên màn trập
Có
Phơi sáng thủ công
Có
Chế độ chủ đề / cảnh
Có
Chế độ phơi sáng
Bán tự động
Ưu tiên màn trập
Ưu tiên khẩu độ
Thủ công
Ưu tiên màn trập
Ưu tiên khẩu độ
Thủ công
Chế độ cảnh
Sáng tạo
Chân dung
Phong cảnh
Cận cảnh
Thể thao
Chân dung ban đêm
Cảnh đêm cầm tay
HDR ngược sáng
Chân dung
Phong cảnh
Cận cảnh
Thể thao
Chân dung ban đêm
Cảnh đêm cầm tay
HDR ngược sáng
Đèn flash trong
Không
Đèn flash ngoài
Có hỗ trợ
Chế độ đèn flash
Tự động, Mắt đỏ, On, Off
Tốc độ đồng bộ đèn
1/200 giây
Chế độ chụp
Đơn
Liên tiếp
Hẹn giờ
Liên tiếp
Hẹn giờ
Chế độ chụp liên tục
4.3 hình/giây
Hẹn giờ chụp
Có (2 giây, 10 giây)
Chế độ đo sáng
Đa điểm
Trung tâm
Điểm
Một phần
Trung tâm
Điểm
Một phần
Chế độ bù sáng
±3 (1/3 EV, 1/2 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
±2 (3 khung hình 1/3 EV, 1/2 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng
Có
Tính năng quay phim
Độ phân giải
1920 x 1080 (30, 25, 24 fps), 1280 x 720 (60, 50 fps), 640 x 480 (60, 50 fps)
Định dạng video
MPEG-4, H.264
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Mono
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
SD/SDHC/SDXC
Kết nối
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Có (Mini-HDMI)
Wifi
Eye-Fi
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
Không
Pin
Lithium-Ion LP-E12
Thời lượng pin (chụp ảnh)
230 ảnh
Trọng lượng (bao gồm pin)
298 g
Kích thước
109 x 66 x 32 mm
Tính năng khác
GPS
Tùy chọn