Canon EOS 7D

Ngày ra mắt:
01-tháng 09-2009
18MP, màn hình 3", cảm biến APS-C
EOS 7D là một sự bổ sung tuyệt vời cho dòng máy ảnh DSLR APS-C của Canon, về mặt thiết kế, tốc độ hoạt động, hiệu suất và chất lượng hình ảnh. Tốc độ chụp liên tục 8 khung hình/giây, hệ thống AF linh hoạt cao, cảm biến CMOS 18Mp và khả năng đẩy ISO cao làm cho Canon EOS 7D trở thành một trong những máy ảnh DSLR APS-C tốt nhất có thể mua.
Danh mục: Thương hiệu:
Ngày ra mắt:
01-tháng 09-2009

Thông tin cơ bản

Kiểu máy
DSLR

Cảm biến

Độ phân giải tối đa
5184 x 3456
Độ phân giải tùy chọn
5184 x 3456, 3888 x 2592, 3456 x 2304, 2592 x 1728
Tỉ lệ khung hình
3:2
Điểm ảnh hiệu quả
18 megapixels
Điểm ảnh tổng
19 megapixels
Kích thước cảm biến
APS-C (22.3 x 14.9 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Chip xử lý hình ảnh
Dual Digic 4

Hình ảnh

Độ nhạy sáng
Tự động, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400
Tăng ISO cao nhất
12800
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Cân bằng trắng thủ công
Ổn định hình ảnh
Không
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
Fine, Normal

Quang học & Lấy nét

Lấy nét tự động
Tương phản
Theo pha
Đa điểm
Chọn điểm
Đơn
Liên tiếp
Phát hiện khuôn mặt
Live view
Zoom điện tử
Không
Lấy nét tay
Số điểm lấy nét
19
Ngàm ống kính
Canon EF/EF-S
Hệ số phóng đại tiêu cự
1.6x

Màn hình - Khung ngắm

Khớp nối màn hình
Cố định
Kích thước màn hình
3″
Số điểm ảnh
920,000
Màn hình cảm ứng
Không
Loại
TFT LCD, màn hình tinh thể lỏng
Live view
Loại khung ngắm
Gương
Độ phủ khung ngắm
100%
Độ phóng đại khung ngắm
1x

Tính năng chụp ảnh

Tốc độ màn trập tối thiểu
30 giây
Tốc độ màn trập tối đa
1/8000 giây
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Chế độ ưu tiên màn trập
Phơi sáng thủ công
Chế độ chủ đề / cảnh
Đèn flash trong
Phạm vi đèn flash
12.00 m
Đèn flash ngoài
Có hỗ trợ
Chế độ đèn flash
Tự động, Mắt đỏ, On, Off
Chế độ chụp liên tục
8.0 hình/giây
Hẹn giờ chụp
Có (2 giây, 10 giây)
Chế độ đo sáng
Đa điểm
Trung tâm
Điểm
Một phần
Chế độ bù sáng
±5 (1/3 EV, 1/2 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
±3 (3 khung hình 1/3 EV, 1/2 EV steps)
Chụp cân bằng trắng mở rộng

Tính năng quay phim

Độ phân giải
1920 x 1080 (30, 25, 24 fps), 1280 x 720 (60, 50 fps), 640 x 480 (60, 50 fps)
Định dạng video
H.264
Ghi âm
Mono
Loa ngoài
Không

Lưu trữ

Thẻ nhớ hỗ trợ
Compact Flash (loại I hoặc II), UDMA, Microdrive

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Điều khiển từ xa
Có hỗ trợ (N3)

Thông số vật lý

Chống chịu thời tiết
Pin
Lithium-Ion LP-E6
Thời lượng pin (chụp ảnh)
800 ảnh
Trọng lượng (bao gồm pin)
860 g
Kích thước
148 x 111 x 74 mm

Tính năng khác

Quay timelapse
GPS
Tùy chọn