Canon EOS 7D Mark II
Ngày ra mắt:
15-tháng 09-2014
20MP, màn hình 3", cảm biến APS-C
Canon EOS 7D Mark II là sự thay thế được chờ đợi từ lâu cho 7D (ra mắt vào năm 2009). Nó có bộ cảm biến CMOS APS-C 20.2MP và bộ xử lý hình ảnh DIGIC 6 kép. 7D Mark II có một hệ thống tự động lấy nét cross-type 65 điểm mới, cũng như phiên bản cập nhật của hệ thống Dual Pixel CMOS AF cung cấp khả năng lấy nét theo pha trong quá trình quay video. Nó có các điều khiển phức tạp cho việc theo dõi đối tượng, tương tự như các điều khiển có trên EOS 5D Mark III và 1D X. Máy ảnh 7D Mark II chụp liên tục ở tốc độ tối đa 10 khung hình/giây.
Các tính năng khác bao gồm màn hình LCD 3" 1.04M điểm ảnh, kính ngắm quang học lớn với độ phủ 100% và khe cắm thẻ nhớ kép CompactFlash + SD/SDHC/SDXC. Nó có thể quay video Full HD tốc độ 59.94 khung hình/giây, với lựa chọn các định dạng (MOV hoặc MP4) và các thuật toán nén (IBP, ALL-I, Light IPB). Cổng cắm tai nghe, mic ngoài và kết nối USB 3.0. Ngoài ra nó còn được hỗ trợ tính năng GPS, nhưng thiếu WI-FI.
Các tính năng khác bao gồm màn hình LCD 3" 1.04M điểm ảnh, kính ngắm quang học lớn với độ phủ 100% và khe cắm thẻ nhớ kép CompactFlash + SD/SDHC/SDXC. Nó có thể quay video Full HD tốc độ 59.94 khung hình/giây, với lựa chọn các định dạng (MOV hoặc MP4) và các thuật toán nén (IBP, ALL-I, Light IPB). Cổng cắm tai nghe, mic ngoài và kết nối USB 3.0. Ngoài ra nó còn được hỗ trợ tính năng GPS, nhưng thiếu WI-FI.
Ngày ra mắt:
15-tháng 09-2014
Thông tin cơ bản
Kiểu máy
DSLR
Chất liệu thân máy
Hợp kim Magie
Cảm biến
Độ phân giải tối đa
5472 x 3648
Độ phân giải tùy chọn
4104 x 2736 (M-Raw), 3648 x 2432, 2736 x 1824, 1920 x 1080, 720 x 480
Tỉ lệ khung hình
3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu quả
20 megapixels
Điểm ảnh tổng
21 megapixels
Kích thước cảm biến
APS-C (22.4 x 15 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Chip xử lý hình ảnh
DIGIC 6 (dual)
Không gian màu
sRGB, Adobe RGB
Hình ảnh
Độ nhạy sáng
Tự động, ISO 100-16000 (mở rộng 51200)
Tăng ISO cao nhất
51200
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
8
Cân bằng trắng thủ công
Có
Ổn định hình ảnh
Không
Định dạng không nén
RAW
Chất lượng JPEG
Fine, normal
Định dạng
JPEG (EXIF v2.3, DCF v2.0)
Quang học & Lấy nét
Lấy nét tự động
Tương phản
Theo pha
Đa điểm
Trung tâm
Chọn điểm
Theo dõi
Đơn
Liên tiếp
Phát hiện khuôn mặt
Live view
Theo pha
Đa điểm
Trung tâm
Chọn điểm
Theo dõi
Đơn
Liên tiếp
Phát hiện khuôn mặt
Live view
Đèn hỗ trợ lấy nét
Có
Lấy nét tay
Có
Số điểm lấy nét
65
Ngàm ống kính
Canon EF/EF-S
Hệ số phóng đại tiêu cự
1.6x
Màn hình - Khung ngắm
Khớp nối màn hình
Không có
Kích thước màn hình
3″
Số điểm ảnh
1,040,000
Màn hình cảm ứng
Không
Loại
Clear View II TFT-LCD
Live view
Có
Loại khung ngắm
Gương
Độ phủ khung ngắm
100%
Độ phóng đại khung ngắm
1x
Tính năng chụp ảnh
Tốc độ màn trập tối thiểu
30 giây
Tốc độ màn trập tối đa
1/8000 giây
Chế độ ưu tiên khẩu độ
Có
Chế độ ưu tiên màn trập
Có
Phơi sáng thủ công
Có
Chế độ chủ đề / cảnh
Không
Chế độ phơi sáng
Tự động thông minh
Bán tự động
Ưu tiên màn trập
Ưu tiên khẩu độ
Thủ công
Đèn
Tùy chọn (1-3)
Bán tự động
Ưu tiên màn trập
Ưu tiên khẩu độ
Thủ công
Đèn
Tùy chọn (1-3)
Đèn flash trong
Có
Đèn flash ngoài
Có hỗ trợ
Tốc độ đồng bộ đèn
1/250 giây
Chế độ chụp
Đơn
Chụp liên tiếp tốc độ cao
Chụp liên tiếp tốc độ thấp
Im lặng
Im lặng chụp liên tiếp
Hẹn giờ 10-giây / điều khiển từ xa
Hẹn giờ 2 giây / điều khiển từ xa
Chụp liên tiếp tốc độ cao
Chụp liên tiếp tốc độ thấp
Im lặng
Im lặng chụp liên tiếp
Hẹn giờ 10-giây / điều khiển từ xa
Hẹn giờ 2 giây / điều khiển từ xa
Chế độ chụp liên tục
10.0 hình/giây
Hẹn giờ chụp
Có (2 giây, 10 giây)
Chế độ đo sáng
Đa điểm
Trung tâm
Điểm
Một phần
Trung tâm
Điểm
Một phần
Chế độ bù sáng
±5 (1/3 EV, 1/2 EV steps)
Chụp phơi sáng mở rộng
±5 (2, 3, 5, 7 khung hình 1/3 EV, 1/2 EV steps)
Tính năng quay phim
Độ phân giải
1920 x 1080 (59.94, 50. 29.97, 25, 24, 23.98 fps), 1280 x 720 (59.94, 50, 29.97, 25 fps), 640 x 480 (29.97, 25 fps)
Định dạng video
MPEG-4
Ghi âm
Stereo
Loa ngoài
Mono
Lưu trữ
Thẻ nhớ hỗ trợ
CompactFlash + SD/SDHC/SDXC
Kết nối
USB
USB 3.0 (5 GBit/sec)
HDMI
Có (Mini-HDMI)
Cổng gắn mic ngoài
Có
Cổng gắn tai nghe
Có
Điều khiển từ xa
Có hỗ trợ (có dây, không dây)
Thông số vật lý
Chống chịu thời tiết
Có
Pin
LP-E6N lithium-ion
Thời lượng pin (chụp ảnh)
670 ảnh
Trọng lượng (bao gồm pin)
910 g
Kích thước
149 x 112 x 78 mm
Tính năng khác
GPS
Có